Học phí năm học 2025-2026(đơn vị: VND)
Chương trình Tú Tài Quốc tế IB (Tiểu học - Lớp 10)
LỚP | HỌC PHÍ THEO NĂM | HỌC PHÍ THEO ĐỢT | |||
Tổng học phí | Tổng học phí | Đợt 1 | Đợt 2 | Đợt 3 | |
1,2,3 | 498,000,000 | 538,000,000 | 227,000,000 | 204,000,000 | 107,000,000 |
4,5 | 518,000,000 | 559,000,000 | 236,000,000 | 212,000,000 | 111,000,000 |
6,7 | 549,000,000 | 593,000,000 | 250,000,000 | 224,000,000 | 119,000,000 |
8 | 582,000,000 | 629,000,000 | 265,000,000 | 238,000,000 | 126,000,000 |
9,10 | 603,000,000 | 651,000,000 | 274,000,000 | 246,000,000 | 131,000,000 |
Chương trình Song ngữ (Lớp 1 -9)
LỚP | HỌC PHÍ THEO NĂM | HỌC PHÍ THEO ĐỢT | |||
Tổng học phí | Tổng học phí | Đợt 1 | Đợt 2 | Đợt 3 | |
6,7 | 260,000,000 | 281,000,000 | 118,000,000 | 106,000,000 | 57,000,000 |
8,9 | 275,000,000 | 297,000,000 | 125,000,000 | 112,000,000 | 60,000,000 |