Nắm vững công thức tính diện tích hình bình hành chỉ trong 5 phút
Học tập

Nắm vững công thức tính diện tích hình bình hành chỉ trong 5 phút

Hình bình hành là một hình học đơn giản nhưng lại rất quan trọng trong toán học, đặc biệt là khi bạn cần giải quyết các bài tập liên quan đến diện tích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững công thức tính diện tích hình bình hành chỉ trong 5 phút. Bằng cách cung cấp các bước đơn giản, dễ hiểu cùng với ví dụ minh họa cụ thể, bạn sẽ dễ dàng áp dụng công thức này vào các bài toán khác nhau. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi hoặc muốn cải thiện khả năng giải toán của mình, bài viết này là tài liệu hữu ích để bạn học hỏi và ghi nhớ nhanh chóng.

1. Hình bình hành là gì?

Hình bình hành là một hình học phẳng cơ bản thuộc nhóm các tứ giác, được đặc trưng bởi hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau. Cụ thể, trong hình bình hành, mỗi cặp cạnh đối diện không chỉ song song mà còn có độ dài bằng nhau, tạo nên một cấu trúc hình học cân đối và chắc chắn. Ngoài ra, các góc đối diện trong hình bình hành cũng có độ lớn bằng nhau, đảm bảo tính đối xứng quan trọng trong hình học phẳng.

Về mặt hình học, hình bình hành có các đặc điểm cơ bản sau:

  • Hai cặp cạnh đối song song, ký hiệu thường là AB song song với CD, và AD song song với BC, đồng thời AB = CD, AD = BC.

  • Hai cặp cạnh đối bằng nhau về độ dài.

  • Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường, nghĩa là điểm giao nhau chia mỗi đường chéo thành hai đoạn bằng nhau.

  • Các góc đối diện bằng nhau và tổng hai góc kề nhau bằng 180 độ.

Bạn có thể xem hình bình hành là trường hợp đặc biệt của hình thang, nhưng khác biệt quan trọng là trong hình bình hành, hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau đồng thời, còn trong hình thang thì chỉ có một cặp cạnh song song.

Hình bình hành bao gồm nhiều dạng đặc biệt, có thể kể đến:

  • Hình chữ nhật, khi tất cả các góc đều vuông và các cặp cạnh đối song song.

  • Hình thoi, khi bốn cạnh đều có độ dài bằng nhau nhưng các góc không nhất thiết phải vuông.

  • Hình vuông, khi vừa có 4 cạnh bằng nhau vừa có 4 góc vuông, chính là trường hợp đặc biệt nhất của hình bình hành.

2. Công thức tính diện tích hình bình hành

Bạn cần hiểu rõ công thức tính diện tích hình bình hành là cơ sở toán học giúp xác định chính xác diện tích của hình bình hành trong không gian 2 chiều. Công thức chính xác và phổ biến nhất được dùng để tính diện tích hình bình hành là:

S = A x H

Trong đó:

  • S là diện tích hình bình hành, được đo bằng đơn vị diện tích như mét vuông (m²), centimet vuông (cm²), hoặc các đơn vị diện tích hợp lệ khác.

  • a là độ dài của cạnh đáy của hình bình hành, là một trong hai cạnh song song với nhau.

  • h là chiều cao của hình bình hành, được đo vuông góc từ đỉnh của hình xuống cạnh đáy đối diện. Đây là khoảng cách ngắn nhất giữa hai cạnh đáy song song.

1. Ví dụ 1

Giả sử bạn có một hình bình hành với:

  • Cạnh đáy a = 7 cm

  • Chiều cao h = 9 cm

Áp dụng công thức:

Công thức hình bình hành

Như vậy, diện tích của hình bình hành là 63 cm².

2. Khi bạn không biết chiều cao

Nếu không đo được chiều cao trực tiếp, bạn có thể dùng các công thức phụ trợ sau:

  • Công thức dựa trên đường chéo và cạnh:

Công thức hình bình hành

trong đó d là độ dài đường chéo, a là độ dài cạnh.

  • Công thức dựa trên hai cạnh và góc giữa:
    Công thức hình bình hành

trong đó a,ba, ba,b là độ dài hai cạnh kề nhau, α là góc tạo bởi hai cạnh đó.

3. Ứng dụng của diện tích hình bình hành

Diện tích hình bình hành không chỉ là một kiến thức cơ bản trong toán học mà còn có tầm quan trọng thực tiễn sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi bạn hiểu rõ về diện tích hình bình hành, bạn sẽ nhận thấy cách thức kiến thức này hỗ trợ hiệu quả trong các ngành nghề và công việc hàng ngày.

Trước hết, trong ngành xây dựng, diện tích hình bình hành giúp bạn xác định chính xác diện tích sàn nhà, mặt bằng công trình, căn hộ hay sân vườn. Khi tính toán được diện tích một cách chuẩn xác, bạn sẽ có căn cứ để ước lượng vật liệu xây dựng cần thiết như gạch lát, bê tông, sơn, và các vật liệu hoàn thiện khác. Điều này góp phần giúp bạn tiết kiệm chi phí, tránh lãng phí nguyên vật liệu và tối ưu hóa quy trình thi công.

Trong lĩnh vực thiết kế nội thất, việc tính diện tích hình bình hành giúp bạn định vị đúng kích thước không gian cần bố trí đồ đạc như bàn ghế, tủ kệ hay các thiết bị gia dụng. Khi bạn nắm rõ diện tích, bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo không gian sống hoặc làm việc hợp lý, thuận tiện và thẩm mỹ cao.

Về mặt công nghệ, đặc biệt trong ngành thiết kế vi mạch điện tử và sản xuất các thiết bị điện tử, diện tích hình bình hành được sử dụng để tính toán và bố trí linh kiện trên bề mặt mạch in. Việc này đòi hỏi sự chính xác cực kỳ cao để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của thiết bị, cũng như tối ưu hóa không gian sản phẩm.

Trong nghiên cứu khoa học và giáo dục, kiến thức về diện tích hình bình hành là nền tảng giúp học sinh và sinh viên phát triển tư duy hình học, chuẩn bị cho các bài toán phức tạp hơn trong đại số, hình học không gian và kỹ thuật. Việc thực hành và ứng dụng kiến thức này giúp tăng khả năng giải quyết vấn đề thực tế một cách hiệu quả.

Cuối cùng, trong các ngành nghề như kiến trúc, thống kê không gian, và kỹ thuật xây dựng cầu đường, bạn cũng sẽ thường xuyên dùng đến công thức tính diện tích hình bình hành để lập kế hoạch, thiết kế, đo đạc chính xác, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu suất cao trong quá trình thi công và vận hành.

5. Danh sách mở rộng các bài tập tính diện tích hình bình hành

Dưới đây là danh sách bài tập từ cơ bản đến nâng cao, có kèm lời giải hoặc hướng dẫn, giúp bạn luyện tập hiệu quả:

5.1 Bài tập cơ bản

  1. Cho hình bình hành có cạnh đáy a = 7 cm, chiều cao h = 5 cm. Tính diện tích.

 

S = a × h = 7 × 5 = 35 cm2

 

  1. Hình bình hành có cạnh đáy 12 cm, chiều cao 5 cm. Tính diện tích.

S = 12 × 5 = 60 cm2

  1. Hình bình hành có cạnh đáy 15 cm, chiều cao bằng 3/5 cạnh đáy. Tính diện tích.
  • Chiều cao h = 15 × 3/5 = 9 cm
  • Diện tích S = 15 × 9 = 135 cm2
  1. Cho hình bình hành có chu vi 400 cm, biết cạnh lớn gấp 5 lần cạnh nhỏ. Tính diện tích nếu chiều cao bằng 1/4 cạnh nhỏ.

(Bài tập tự luyện)

5.2 Bài tập trung bình

  1. Cho hình bình hành có hai cạnh kề nhau là 7 cm và 15 cm, góc giữa là 60°. Tính diện tích.

S = 7 × 15 × sin 60° = 105 × √3/2 ≈ 90.63 cm2

  1. Một miếng đất hình bình hành có cạnh đáy 32 m. Mở rộng cạnh đáy thêm 4 m, diện tích tăng thêm 56 m2. Tính diện tích ban đầu.
  • Chiều cao h = 56 / 4 = 14 m
  • Diện tích ban đầu S = 32 × 14 = 448 m2

5.3. Bài tập nâng cao

  • 1. Cho hình bình hành ABCD, tia phân giác góc D cắt AB tại E, tia phân giác góc B cắt CD tại F.
      • a) Chứng minh DE ∥ BF.
      • b) Tứ giác DEBF là hình gì? (Hình bình hành)
  • 2. Cho tam giác ABC, từ điểm E trên AC vẽ đường thẳng song song với BC cắt AB tại F, đường thẳng song song với AB cắt BC tại D. Giả sử AE = BF, chứng minh:
      • a) Tam giác AED cân.
      • b) AD là phân giác góc A.
  • 3. Cho tứ giác ABCD, M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CD, DA; I, K là trung điểm các đường chéo AC, BD.
      • a) Chứng minh tứ giác MNPQ, INKQ là hình bình hành.
      • b) Chứng minh các đường thẳng MP, NQ, IK đồng quy.
  • 4. Cho hình bình hành ABCD, điểm E đối xứng với D qua A, F đối xứng với D qua C.
    • a) Chứng minh AEBC và ABFC là hình bình hành.
    • b) Tìm điều kiện để E đối xứng với F qua đường thẳng BD.
  • 5. Cho tam giác ABC cân tại A, trên AB lấy D, trên AC lấy E sao cho AD = CE. Gọi O là trung điểm DE, K là giao điểm AO và BC. Chứng minh tứ giác ADKE là hình bình hành.

5.4 Bài tập ứng dụng thực tế

  1. Một thửa ruộng hình bình hành có cạnh đáy 200 m, chiều cao 50 m. Biết mỗi 100 m2 thu hoạch được 50 kg thóc. Hỏi thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc?
  • Diện tích ruộng: 200 × 50 = 10,000 m2
  • Sản lượng: (10,000 / 100) × 50 = 5,000 kg = 50 tạ
  1. Miếng đất hình bình hành cạnh đáy 48 m, chiều cao kém cạnh đáy 12 m. Tính diện tích và lượng rau thu hoạch nếu mỗi m2 thu hoạch 2 kg rau.

Diện tích hình bình hành được tính bằng công thức đơn giản: Diện tích = Cạnh đáy × Chiều cao, trong đó cạnh đáy là chiều dài của một cạnh đáy của hình bình hành và chiều cao là khoảng cách vuông góc từ cạnh đáy đến đối diện. Đây là một công thức cơ bản và dễ áp dụng trong các bài toán về diện tích hình học. Hãy nhớ sử dụng đúng công thức và áp dụng vào các bài tập thực hành để thành thạo hơn.

Tận dụng kiến thức này để giải quyết mọi bài toán về diện tích hình bình hành một cách chính xác!

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.

    Table Of Contents