Trong xã hội hiện đại, bên cạnh những mối đe dọa vật lý, một dạng bạo lực khác đang ngày càng trở nên phổ biến và gây ra những tổn thương sâu sắc, đó chính là bạo lực ngôn từ. Vậy, bạo lực ngôn từ là gì, những biểu hiện của nó ra sao, và làm thế nào để chúng ta có thể nhận diện, ứng phó cũng như phòng tránh hiệu quả?

1. Khái niệm bạo lực ngôn từ
Bạo lực ngôn từ là gì? Bạo lực ngôn từ (hay còn gọi là bạo lực lời nói, bạo hành tinh thần bằng lời nói) là hành vi sử dụng lời nói, văn bản hoặc các hình thức giao tiếp phi vật lý khác để gây tổn thương, sỉ nhục, đe dọa, kiểm soát hoặc thao túng người khác.
Khác với bạo lực thể chất để lại những vết sẹo nhìn thấy được, bạo lực ngôn từ tấn công vào tâm lý, tinh thần của nạn nhân, gây ra những vết thương vô hình nhưng dai dẳng và khó lành. Nó không chỉ giới hạn ở việc nói trực tiếp mà còn bao gồm các tin nhắn, bình luận trên mạng xã hội, email, hay bất kỳ hình thức giao tiếp nào có chứa nội dung tiêu cực, công kích.
2. Những biểu hiện phổ biến của bạo lực ngôn từ
Bạo lực ngôn từ có nhiều hình thái khác nhau, đôi khi rất tinh vi khiến nạn nhân khó nhận ra mình đang bị bạo hành. Hiểu rõ các biểu hiện sẽ giúp chúng ta nhận diện và đối phó kịp thời.

- Sỉ nhục, lăng mạ, miệt thị: Đây là hình thức rõ ràng nhất, bao gồm việc gọi tên xấu, dùng những từ ngữ xúc phạm, hạ thấp phẩm giá, ngoại hình, năng lực hoặc giới tính của đối phương.
- Đe dọa, hăm dọa: Sử dụng lời nói để gây sợ hãi, khống chế, buộc người khác phải làm theo ý mình hoặc cảnh báo về những hậu quả tiêu cực.
- Kiểm soát, thao túng: Dùng lời nói để thao túng cảm xúc, suy nghĩ của nạn nhân, khiến họ cảm thấy có lỗi, phụ thuộc hoặc bị cô lập.
- Chỉ trích, phê phán liên tục: Thường xuyên đưa ra những lời nhận xét tiêu cực, hạ thấp thành quả hoặc nỗ lực của người khác, khiến họ mất tự tin.
- Im lặng đáng sợ (Silent Treatment) hoặc phớt lờ: Mặc dù không sử dụng lời nói, nhưng hành vi cố ý im lặng, phớt lờ sự tồn tại hoặc nhu cầu giao tiếp của đối phương cũng là một dạng bạo lực ngôn từ, gây ra cảm giác bị bỏ rơi, không được tôn trọng.
- Phủ nhận, bóp méo sự thật (Gaslighting): Một hình thức thao túng tâm lý tinh vi, khi kẻ bạo hành phủ nhận trải nghiệm, cảm xúc hoặc trí nhớ của nạn nhân, khiến họ nghi ngờ chính bản thân và sự tỉnh táo của mình.
- Nguyền rủa, chửi rủa, dùng từ ngữ thô tục: Sử dụng lời lẽ tục tĩu, khó nghe để trút giận hoặc tấn công người khác.
- Lan truyền tin đồn, nói xấu sau lưng: Gây tổn hại danh dự, uy tín của người khác thông qua việc phát tán thông tin sai lệch hoặc tiêu cực.
3. Thực trạng bạo lực ngôn từ tại Việt Nam
Bạo lực ngôn từ không chỉ là một vấn đề toàn cầu mà còn là thực trạng nhức nhối tại Việt Nam, diễn ra ở nhiều môi trường khác nhau.
3.1 Trên môi trường mạng xã hội
Đây là nơi bạo lực ngôn từ bùng phát mạnh mẽ nhất. Với tính ẩn danh và khả năng lan truyền nhanh chóng, những lời lẽ xúc phạm, miệt thị, “body shaming” (miệt thị ngoại hình), hoặc các chiến dịch “ném đá hội đồng” (cyberbullying) diễn ra hàng ngày. Nhiều người nổi tiếng, doanh nghiệp, hay cả những người bình thường đã trở thành nạn nhân của “bão” dư luận tiêu cực, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, sự nghiệp, thậm chí dẫn đến trầm cảm, tự tử.

3.2 Trong gia đình
Bạo lực ngôn từ trong gia đình thường xuyên xảy ra dưới dạng lời mắng mỏ, chì chiết, so sánh con cái, hoặc những lời lẽ hạ thấp bạn đời. Điều này gây ra không khí căng thẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý của trẻ em và hạnh phúc gia đình. Theo một khảo sát từ chuyên gia về các chính sách xã hội và quản trị của Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc (UNICEF) cho biết nhóm đối tượng từ 10 – 19 tuổi đang có nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần rất đáng quan tâm, trên 3 triệu trẻ em Việt Nam cần chăm sóc tinh thần.
3.3 Trong trường học
Học sinh là đối tượng dễ bị tổn thương bởi bạo lực ngôn từ từ bạn bè (bắt nạt bằng lời nói), hoặc đôi khi từ chính giáo viên qua những lời lẽ thiếu kiểm soát. Các hành vi trêu chọc, đặt biệt danh ác ý, hoặc cô lập bằng lời nói diễn ra phổ biến, ảnh hưởng đến kết quả học tập và tâm lý của học sinh.
3.4 Tại nơi làm việc
Môi trường công sở cũng không nằm ngoài vòng xoáy bạo lực ngôn từ. Những lời nói hạ thấp năng lực, chỉ trích công khai, bắt nạt tinh thần, hay các tin đồn vô căn cứ có thể gây áp lực lớn, dẫn đến căng thẳng, giảm hiệu suất làm việc và thậm chí khiến người lao động phải nghỉ việc.
Thực trạng này cho thấy, dù đã có nhiều nỗ lực nâng cao nhận thức, bạo lực ngôn từ và cách phòng tránh nó vẫn là một thách thức lớn đối với xã hội Việt Nam.
4. Nguyên nhân dẫn đến bạo lực ngôn từ
Bạo lực ngôn từ không phải tự nhiên mà có, mà thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân phức tạp, cả từ cá nhân và môi trường xã hội.
4.1 Thiếu hụt kỹ năng giao tiếp và kiểm soát cảm xúc
Nhiều người thiếu khả năng diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ của mình một cách tích cực. Khi tức giận, căng thẳng, hoặc thất vọng, họ dễ dàng trút bỏ bằng những lời lẽ xúc phạm thay vì đối thoại mang tính xây dựng.
4.2 Ảnh hưởng từ môi trường sống
Người từng là nạn nhân của bạo lực ngôn từ (trong gia đình, trường học) có xu hướng tái hiện hành vi đó với người khác. Môi trường xung quanh có người thường xuyên sử dụng lời lẽ tiêu cực cũng có thể hình thành thói quen này.

4.3 Sự ẩn danh trên môi trường mạng
Mạng xã hội cho phép người dùng ẩn danh hoặc sử dụng danh tính giả mạo, từ đó giảm đi cảm giác trách nhiệm và hậu quả khi buông lời xúc phạm. Điều này dẫn đến sự bùng nổ của “anh hùng bàn phím” và các hình thức tấn công mạng.
4.4 Thiếu sự đồng cảm và thấu hiểu
Nhiều người không nhận thức được mức độ tổn thương mà lời nói của mình có thể gây ra cho người khác, hoặc thiếu khả năng đặt mình vào vị trí của đối phương.
4.5 Niềm tin sai lệch về quyền lực
Một số người sử dụng bạo lực ngôn từ như một cách để khẳng định quyền lực, kiểm soát người khác, hoặc cảm thấy mình vượt trội hơn.
4.6 Sự thiếu hụt giáo dục về EQ (Trí tuệ cảm xúc)
Việc không được giáo dục về cách nhận diện, quản lý cảm xúc và thấu hiểu cảm xúc của người khác từ nhỏ cũng là một nguyên nhân quan trọng.
5. Hậu quả của bạo lực ngôn từ
Mặc dù không để lại vết sẹo thể chất, hậu quả của bạo lực ngôn từ lại vô cùng nặng nề và dai dẳng, ảnh hưởng sâu sắc đến cả nạn nhân và xã hội:
5.1 Đối với nạn nhân:
- Tổn thương tâm lý nghiêm trọng: Nạn nhân có thể trải qua cảm giác đau khổ, xấu hổ, tức giận, tủi thân, lo âu, và sợ hãi. Lời nói tiêu cực lặp đi lặp lại có thể ăn sâu vào tiềm thức, khiến họ tin vào những điều tiêu cực về bản thân.
- Suy giảm lòng tự trọng và tự tin: Những lời sỉ nhục, miệt thị khiến nạn nhân mất niềm tin vào bản thân, không dám thể hiện ý kiến hay khả năng của mình.
- Trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần: Bạo lực ngôn từ kéo dài là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), và thậm chí là ý nghĩ tự tử. Một nghiên cứu của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA) chỉ ra rằng bạo lực ngôn từ có thể gây ra tác động tương tự như bạo lực thể chất lên não bộ, đặc biệt ở trẻ em.
- Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Nạn nhân có thể trở nên khép mình, khó tin tưởng người khác, hoặc gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.
- Suy giảm hiệu suất học tập/làm việc: Tâm lý căng thẳng, lo âu do bạo lực ngôn từ gây ra có thể làm giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến kết quả học tập hoặc hiệu suất công việc.
5.2 Đối với kẻ gây bạo hành
Dù là người gây ra tổn thương, bản thân họ cũng có thể bị xã hội xa lánh, mất đi các mối quan hệ tích cực, và thể hiện sự thiếu văn hóa, kém kiểm soát.
4.3 Đối với xã hội
Bạo lực ngôn từ góp phần tạo ra một môi trường giao tiếp độc hại, thiếu văn minh, làm suy yếu lòng tin và sự gắn kết cộng đồng. Nó có thể dẫn đến các hành vi bạo lực khác (như bạo lực thể chất) khi các xung đột leo thang.
6. Ai dễ trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ?
Bất kỳ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ, nhưng một số đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương hơn do đặc điểm tâm lý, xã hội hoặc vị thế:
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Đây là đối tượng đặc biệt nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi những lời nói ác ý, đặc biệt là trong môi trường học đường và trên mạng xã hội. Lòng tự trọng của các em chưa vững vàng, và lời nói tiêu cực có thể ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành nhân cách.
- Phụ nữ: Trong một số nền văn hóa, phụ nữ thường là mục tiêu của bạo lực ngôn từ, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình hoặc khi đối mặt với định kiến xã hội.
- Người có địa vị xã hội thấp hơn: Những người có vị thế yếu hơn trong các mối quan hệ (ví dụ: nhân viên dưới quyền, người có hoàn cảnh khó khăn) thường dễ bị bạo hành bằng lời nói từ những người có quyền lực hơn.
- Người có sự khác biệt: Những người có ngoại hình, giới tính, tôn giáo, quan điểm, hoặc sở thích khác biệt so với số đông thường dễ bị miệt thị, công kích bằng lời nói, đặc biệt là trên môi trường mạng.
- Người có tính cách nhạy cảm, ít nói, hoặc thiếu tự tin: Những người này thường khó phản kháng và dễ bị tổn thương sâu sắc hơn trước những lời nói tiêu cực.
7. Cách ứng phó và khắc phục bạo lực ngôn từ hiệu quả
Việc nhận diện bạo lực ngôn từ là gì và chủ động ứng phó là rất quan trọng để bảo vệ bản thân và xây dựng môi trường giao tiếp lành mạnh.

7.1 Ứng phó trực tiếp khi đối mặt với bạo lực ngôn từ
Khi đang là nạn nhân của bạo lực ngôn từ, việc xử lý tình huống ngay tại thời điểm đó đóng vai trò then chốt:
- Giữ bình tĩnh và không phản ứng nóng vội: Đây là nguyên tắc vàng. Bạo lực ngôn từ thường nhắm vào cảm xúc, và việc nạn nhân nổi giận, hoảng sợ hay khóc lóc có thể chính là “thức ăn” cho kẻ bạo hành. Hít thở sâu, đếm thầm và cố gắng giữ sự điềm tĩnh. Tránh đáp trả bằng lời lẽ tương tự, vì điều đó không chỉ làm tình hình thêm căng thẳng mà còn hạ thấp giá trị của bản thân.
- Đặt ra ranh giới rõ ràng và dứt khoát: Nếu có thể, hãy trực tiếp bày tỏ sự không chấp nhận một cách rõ ràng và bình tĩnh. Ví dụ: “Tôi không đồng ý với cách bạn nói chuyện với tôi như vậy. Hãy nói chuyện một cách tôn trọng,” hoặc “Tôi sẽ không tiếp tục cuộc trò chuyện này nếu bạn vẫn dùng những lời lẽ như thế.” Điều này thiết lập một ranh giới tâm lý vững chắc, cho kẻ bạo hành biết rằng hành vi của họ là không chấp nhận được và bạn sẽ không dung thứ.
- Tránh xa nguồn gây bạo lực (nếu có thể): Nếu tình hình leo thang hoặc đối phương vẫn tiếp tục công kích, việc rút lui khỏi cuộc trò chuyện hoặc rời khỏi không gian đó là một lựa chọn khôn ngoan để tự bảo vệ mình. Trong môi trường trực tuyến, hãy sử dụng tính năng chặn (block) và báo cáo (report) tài khoản, bình luận độc hại. Việc này không chỉ giúp bạn thoát khỏi tình huống gây tổn thương mà còn gửi đi tín hiệu mạnh mẽ rằng bạn không chấp nhận hành vi đó.
- Ghi lại bằng chứng: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi bạo lực ngôn từ diễn ra thường xuyên hoặc có thể ảnh hưởng đến công việc, học tập, việc ghi lại bằng chứng là cần thiết. Hãy chụp ảnh màn hình các tin nhắn, bình luận, email; ghi âm cuộc gọi (nếu pháp luật cho phép và bạn đã thông báo trước); hoặc ghi chú lại thời gian, địa điểm, nội dung cụ thể của hành vi bạo lực. Bằng chứng này có thể hữu ích khi bạn cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thứ ba hoặc các cơ quan có thẩm quyền.
7.2 Hỗ trợ tâm lý và pháp lý cho nạn nhân
Sau khi tình huống bạo lực trực tiếp đã qua đi, việc hỗ trợ và phục hồi tâm lý là cực kỳ quan trọng để nạn nhân không bị tổn thương lâu dài:
- Chia sẻ với người thân, bạn bè đáng tin cậy: Đừng giữ sự đau khổ cho riêng mình. Việc chia sẻ với người bạn tin tưởng như gia đình, bạn bè thân thiết sẽ giúp bạn giải tỏa cảm xúc, nhận được sự đồng cảm và có thể là những lời khuyên hữu ích từ góc nhìn bên ngoài. Sự hỗ trợ từ cộng đồng thân thiết là liều thuốc tinh thần rất quý giá.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý: Nếu bạo lực ngôn từ gây ra những tổn thương tâm lý nghiêm trọng như lo âu kéo dài, mất ngủ, trầm cảm, hoặc có ý nghĩ tiêu cực, đừng ngần ngại tìm đến các nhà tâm lý học, chuyên gia tư vấn. Họ có thể cung cấp các liệu pháp trị liệu, giúp nạn nhân xử lý sang chấn, xây dựng lại lòng tự trọng và các kỹ năng đối phó. Việc tìm đến chuyên gia không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối mà là một hành động mạnh mẽ để bảo vệ sức khỏe tinh thần của bản thân.
- Báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc tổ chức liên quan: Trong một số trường hợp, bạo lực ngôn từ có thể cấu thành hành vi vi phạm pháp luật (như xúc phạm danh dự, vu khống, đe dọa). Nếu bạo lực diễn ra trong môi trường học đường, công sở hoặc có tính chất nghiêm trọng, hãy báo cáo cho ban giám hiệu nhà trường, quản lý nhân sự, hoặc các tổ chức bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Với các trường hợp trên mạng xã hội, có thể báo cáo cho các cơ quan an ninh mạng hoặc cảnh sát hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
7.3 Phòng ngừa và xây dựng môi trường giao tiếp lành mạnh
Việc phòng ngừa bạo lực ngôn từ đòi hỏi sự chung tay của cả cá nhân và cộng đồng, bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức và giáo dục:
- Giáo dục từ gia đình và trường học: Đây là nền tảng quan trọng nhất. Phụ huynh và giáo viên cần dạy trẻ về sự tôn trọng trong giao tiếp, khuyến khích các em bày tỏ cảm xúc một cách tích cực, và trang bị cho các em kỹ năng kiểm soát cảm xúc cũng như cách ứng phó với bạo lực ngôn từ ngay từ nhỏ. Việc lồng ghép các bài học về trí tuệ cảm xúc (EQ) và kỹ năng xã hội vào chương trình học sẽ giúp thế hệ trẻ xây dựng nền tảng giao tiếp vững chắc.
- Nâng cao văn hóa giao tiếp trên mạng xã hội: Các nền tảng mạng xã hội cần có cơ chế mạnh mẽ hơn để xử lý các hành vi bạo lực ngôn từ, tăng cường kiểm duyệt và áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc hơn đối với tài khoản vi phạm. Về phía người dùng, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức về trách nhiệm khi phát ngôn, hiểu rằng mỗi lời nói trên không gian ảo cũng có thể gây ra hậu quả thật. Khuyến khích văn hóa “suy nghĩ trước khi đăng” (think before you post) và hạn chế chia sẻ thông tin tiêu cực, chưa được kiểm chứng.
- Truyền thông và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông rộng rãi về hậu quả của bạo lực ngôn từ và khuyến khích hành vi giao tiếp tích cực, tôn trọng. Các chiến dịch này có thể sử dụng nhiều hình thức khác nhau như phim ngắn, poster, tọa đàm, v.v., để tác động đến nhận thức của mọi tầng lớp trong xã hội.
- Xây dựng văn hóa ứng xử tích cực trong mọi môi trường: Từ gia đình, trường học đến công sở, cần thiết lập các quy tắc ứng xử rõ ràng, khuyến khích đối thoại cởi mở, lắng nghe tích cực và tôn trọng sự khác biệt.
Các trường học quốc tế như Trường Quốc tế Westlink (Westlink International School) là một ví dụ điển hình trong việc tiên phong xây dựng môi trường học đường không có bạo lực ngôn từ. Bằng cách tập trung vào giáo dục toàn diện, Westlink không chỉ trang bị kiến thức mà còn chú trọng phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ), kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện cho học sinh. Tại đây, văn hóa tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu được đề cao thông qua các chương trình học tập, hoạt động ngoại khóa, và quy tắc ứng xử rõ ràng, giúp học sinh nhận thức sâu sắc về tác động của lời nói và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, văn minh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ CỦA TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK
- Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: (+84) 865 777 900
- Email: info@westlink.edu.vn
- Kakao Talk: westlinkkr
- Line ID: westlinkadmission
Bạo lực ngôn từ là một vấn đề phức tạp nhưng hoàn toàn có thể được ngăn chặn và khắc phục nếu mỗi cá nhân và cả cộng đồng cùng chung tay. Hãy bắt đầu từ chính lời nói của mình để xây dựng một môi trường giao tiếp văn minh, lành mạnh và tôn trọng.