Tổng hợp lý thuyết và bài tập câu mệnh lệnh có đáp án
School life

Tổng hợp lý thuyết và bài tập câu mệnh lệnh có đáp án

Để giúp các em đạt hiệu quả khi làm bài thi tiếng Anh lớp 6, trong bài viết dưới đây Westlink sẽ tổng hợp lý thuyết bài và bài tập câu mệnh lệnh lớp 6. Các bé cùng theo dõi nhé. 

Ôn tập ngữ pháp về câu mệnh lệnh 

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) trong tiếng Anh là loại câu được sử dụng để sai khiến, ra lệnh hoặc cho phép người khác thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ câu mệnh lệnh: 

  • Please pass me the salt. (Làm ơn đưa muối cho tôi)
  • Close the door. (Hãy đóng cửa lại)
  • Get out of here. (Hãy ra khỏi đây)
  • Don’t talk during the movie. (Đừng nói chuyện khi đang xem phim)

Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng khẳng định

Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng khẳng định thường được thành lập theo 6 cách dưới đây:

Verb + Object (Động từ + Tân ngữ)

Ví dụ: 

  • Eat your vegetables. (Hãy ăn rau của bạn)
  • Turn off the lights. (Hãy tắt đèn)
  • Feed the cat. (Hãy cho mèo ăn)
  • Read the book. (Hãy đọc cuốn sách)

Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)

Ví dụ: 

  • Stand up. (Hãy đứng lên)
  • Sit down. (Hãy ngồi xuống)
  • Go out. (Hãy ra ngoài)
  • Come in. (Hãy vào đi)

You + Verb + O (You + Động từ + Tân ngữ)

Bai tap cau menh lenh

Trong câu mệnh lệnh, người ta thêm đại từ nhân xưng “You” vào nhằm xác định đối tượng thực hiện mệnh lệnh.

Ví dụ: 

  • You finish the report. (Bạn hãy hoàn thành báo cáo)
  • You keep quiet. (Bạn hãy giữ im lặng)
  • You clean the room. (Bạn hãy dọn phòng)
  • You water the plants. (Bạn hãy tưới cây)

Let + O + Verb  (Let + Tân ngữ + Động từ)

Đây là câu mệnh lệnh được sử dụng để cho phép một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • Let them go. (Hãy để họ đi)
  • Let her sing. (Hãy để cô ấy hát)
  • Let him know. (Hãy để anh ấy biết)
  • Let the dog run in the park. (Hãy để con chó chạy trong công viên)

Lưu ý: có thể dùng “please” trong câu mệnh lệnh để làm cho câu trở nên nhẹ nhàng cũng như lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Close the door, please. (Làm ơn hãy đóng cửa lại)
  • Pass me the salt, please. (Làm ơn hãy đưa muối cho tôi)
  • Sit down, please. (Mời ngồi)
  • Please take a seat and wait for your turn. (Làm ơn ngồi xuống và đợi lượt của bạn)

Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng phủ định

Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng phủ định thường được thành lập theo cách như sau:

Don’t + Verb + Object/ Preposition (Don’t + Động từ + Tân ngữ/ Giới từ)

Ví dụ:

  • Don’t sit down. (Đừng ngồi xuống)
  • Don’t go out. (Đừng đi ra ngoài)
  • Don’t touch my laptop. (Đừng chạm vào máy tính xách tay của tôi)
  • Don’t drink the milk. (Đừng uống sữa)

Bài tập về câu mệnh lệnh lớp 6 có kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Xác định câu mệnh lệnh trong những câu sau

Trong bài tập về câu mệnh lệnh có đáp án dưới đây các em cùng thực hành nhé. 

  1. Move this bookshelf to the right.
  2. Today, I walked to school with my 3 best friends.
  3. Did you buy the fruits I asked?
  4. Close the door when you leave.
  5. Don’t make too much noise at night, children.
  6. She complained the children made too much noise at night.
  7. Do remember to write down your full name on both the answer sheet and the paper test.
  8. Don’t touch that!
  9. Grandmother told us a fairy tale.
  10. What a lovely pink dress!

Đáp án: Câu 1, câu 4, câu 5, câu 7, câu 8 là câu mệnh lệnh.

XEM THÊM: Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng anh hay nhất [NEW 2024]

Bài tập 2: Viết lại các câu sau thành câu mệnh lệnh phủ định

  1. Turn off the light when you leave. → _____________________
  2. Be silly. I will come back soon.  → ____________________________
  3. Nam asked me to turn off the radio.  → _____________________
  4. Please tell him to leave the office. → _______________________
  5. My father ordered me to clean my room.  → ________________

Đáp án:

1 Don’t turn off the light when you leave. 
2 Don’t be silly. I will come back soon. 
3 Nam asked me not to turn off the radio. 
4 Please tell him not to leave the office. 
5 My father ordered me not to clean my room. 

Bài tập 3: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau

look / go / forget / sit / make sure / leave / drop / get down / go / let
  1. Please ________ me off at the bus station.
  2. ________  on the chair. (negative)
  3. ________  her finished her exam paper.
  4. ________  only at the “Agreements” section.
  5. Tell him ________  out after dinner. (negative)
  6. Do ________  these documents get to the director’s office by 6 PM.
  7. ________  to turn all the lights off when you go out. (negative)
  8. His boss ordered him to ________  to the front desk to pick up some reports.
  9. Let’s ________  out today and make some drink ourselves. (negative)
  10. All personnel with C level access, please________ the room.

Đáp án:

1 drop 
2 don’t sit 
3 let
4 look
5 not to go
6 make sure 
7 Don’t forget 
8 get down 
9 not go 
10 leave

Các bài tập câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, bài tập câu mệnh lệnh gián tiếp rất cần thiết cho quá trình ôn tập lại các kiến thức về câu mệnh lệnh cho các em học sinh. Vì vậy các em hãy cùng thực hành những câu trên để nắm vững kiến thức nhé.

bai tap cau menh lenh

Trên hành trình chinh phục tiếng Anh việc học tốt ngữ pháp là điều rất quan trọng. Tuy nhiên bên cạnh ngữ pháp thì các em cần được thực hành tốt các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, nhất là kỹ năng giao tiếp. Vì vậy để học tốt tiếng Anh và có thể sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai thì môi trường học tập tại các trường quốc tế rất có lợi cho các em sau này. 

Tại trường quốc tế Westlink các em sẽ được học tập và phát triển toàn diện, từ Kiến thức – Kỹ năng mềm – Ngoại ngữ cũng như năng khiếu. Đối với ngoại ngữ các em được giao tiếp 100% với giáo viên nước ngoài khi học chương trình quốc tế và 50-60% khi chọn chương trình song ngữ. Thay vì học tiếng Anh thông qua các chủ đề hay thuần học về ngữ pháp như các trung tâm Anh ngữ thì tại Westlink các em được sử dụng tiếng Anh vào giao tiếp qua các môn học và các hoạt động hàng ngày. Việc sử dụng tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày là cách để các em dễ dàng hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh nhanh và hiệu quả. 

Hiện nay với những nỗ lực không ngừng nghỉ, Trường quốc tế Westlink chính thức được công nhận là Trường IB Thế Giới. Đây là minh chứng cho chất lượng giáo dục, sự đầu tư về cơ sở vật chất và chất lượng của giáo viên. 

Ba mẹ và các em học sinh có thể tìm hiểu chi tiết chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK

Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: (+84) 865 777 900

XEM THÊM: Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.