Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành
Học tập

Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành

Quy tắc thêm “ing” trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng động từ ở dạng tiếp diễn hoặc tạo thành danh động từ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết các quy tắc thêm “ing” vào động từ, từ các quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Bài viết còn cung cấp bài tập thực hành để bạn có thể luyện tập và áp dụng ngay lập tức, giúp cải thiện khả năng sử dụng động từ một cách chính xác và linh hoạt. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình, bài viết này sẽ là tài liệu không thể bỏ qua.

Tìm hiểu quy tắc thêm “ing” trong tiếng anh
Tìm hiểu quy tắc thêm “ing” trong tiếng anh

1. Khi nào cần thêm đuôi “-ing” vào động từ?

Trong tiếng Anh, việc thêm đuôi “-ing” vào động từ là một phần quan trọng để diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc để tạo ra các dạng từ khác như danh động từ (gerund) và tính từ. Việc nắm vững thời điểm và cách sử dụng “-ing” sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Dưới đây là các trường hợp cụ thể bạn cần thêm đuôi “-ing” vào động từ:

1.1. Sử dụng trong các thì tiếp diễn (Continuous Tenses)

  • Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.);
  • Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    Ví dụ: She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.);
  • Tương lai tiếp diễn: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    Ví dụ: I will be traveling next week. (Tuần sau tôi sẽ đang đi du lịch.);

1.2. Để tạo danh động từ (Gerund)

Danh động từ là động từ thêm “-ing” và được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ.

  • Ví dụ: Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.);
  • Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.);

Danh động từ không chỉ đơn thuần là hành động mà còn mô tả hoạt động như một sự việc hoặc một hành động. Điều này giúp bạn tránh việc nhầm lẫn giữa động từ và danh từ.

1.3. Động từ theo sau bởi một số động từ nhất định

Một số động từ yêu cầu động từ theo sau ở dạng “-ing”. Các động từ này bao gồm: enjoy, avoid, finish, consider, suggest, mind, và recommend.

  • Ví dụ: I enjoy swimming in the ocean. (Tôi thích bơi lội trong đại dương.)
  • Ví dụ: He suggested going to the movies. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.);

1.4. Biến động từ thành tính từ (Adjective)

Một số động từ khi thêm “-ing” sẽ chuyển thành tính từ để mô tả bản chất của sự vật hoặc sự việc gây ra cảm xúc.

  • Ví dụ: The movie is interesting. (Bộ phim thú vị.);
  • Ví dụ: The task was boring. (Công việc đó thật chán.)

1.5. Động từ kết thúc bằng “-e” câm

Khi động từ kết thúc bằng “-e” câm, bạn bỏ “e” và thêm “-ing”.

  • Ví dụ: write → writing (viết → viết);
  • Ví dụ: come → coming (đến → đang đến)

1.6. Động từ kết thúc bằng phụ âm sau nguyên âm đơn

Nếu động từ có một âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ các phụ âm h, w, x, y), bạn sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”.

  • Ví dụ: run → running (chạy → đang chạy);
  • Ví dụ: sit → sitting (ngồi → đang ngồi)

1.7. Động từ kết thúc bằng “ie”

Khi động từ kết thúc bằng “ie”, bạn đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.

  • Ví dụ: lie → lying (nói dối → đang nói dối);
  • Ví dụ: die → dying (chết → đang chết)

1.8. Động từ kết thúc bằng “-c”

Khi động từ kết thúc bằng chữ “c”, bạn cần thêm chữ “k” trước khi thêm “-ing”.

  • Ví dụ: panic → panicking (hoảng sợ → đang hoảng sợ);
  • Ví dụ: picnic → picnicking (dã ngoại → đang dã ngoại)

1.9. Động từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết cuối

Khi động từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, bạn sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”.

  • Ví dụ: prefer → preferring (thích → đang thích);
  • Ví dụ: transfer → transferring (chuyển → đang chuyển)

2. Hướng dẫn phát âm đuôi “-ing”

Phát âm của đuôi “-ing” trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng, đặc biệt đối với người học. Dù khá đơn giản, việc phát âm chính xác âm cuối này có thể gặp chút khó khăn với những người mới bắt đầu, hoặc ngay cả khi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Âm “-ing” có một cách phát âm riêng biệt, và sự hiểu biết rõ ràng về cách phát âm sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn.

2.1 Phát âm đuôi “-ing” là gì?

Đuôi “-ing” trong tiếng Anh không được phát âm giống nhau trong tất cả các trường hợp. Tuy nhiên, có một quy tắc chung, đuôi “-ing” được phát âm là /ɪŋ/ với hai âm chính: /ɪ//ŋ/.

  • Âm /ɪ/ là âm i ngắn, giống như âm trong từ “sit”.;
  • Âm /ŋ/ là âm ng, giống như âm cuối trong từ “song”.;

2.2 Làm thế nào để phát âm chính xác đuôi “-ing”?

Khi bạn thêm “-ing” vào một động từ, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau để phát âm đúng:

  1. Không phát âm âm “g” rõ ràng: Một lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải là thêm âm /g/ ở cuối “-ing”. Tuy nhiên, âm /ŋ/ là một âm mũi, không có âm bật ra mạnh ở cuối. Ví dụ, từ “singing” sẽ được phát âm là /ˈsɪŋɪŋ/ mà không có âm “g” rõ ràng.;
  2. Làm thế nào để phát âm từ có đuôi “-ing”?;
    • Ví dụ:;
      • Playing /ˈpleɪɪŋ/: Phần “play” phát âm bình thường, sau đó thêm âm /ɪŋ/.;
      • Running /ˈrʌnɪŋ/: Phần “run” phát âm bình thường, sau đó thêm âm /ɪŋ/.;
  3. Nhấn trọng âm đúng: Khi thêm “-ing”, bạn cần nhấn trọng âm đúng như cách phát âm của động từ gốc.;
    • Ví dụ:;
      • Preferpreferring /prɪˈfɜːrɪŋ/;
      • Beginbeginning /bɪˈgɪnɪŋ/;
  4. Lưu ý khi gặp các động từ kết thúc bằng “k”:
    Nếu động từ kết thúc bằng âm /k/, bạn cần thêm “k” trước khi thêm “-ing”, nhưng cách phát âm vẫn giữ nguyên.;

    • Ví dụ:;
      • MimicMimicking /ˈmɪmɪkɪŋ/;
      • TrafficTrafficking /ˈtræfɪkɪŋ/;
  5. Những trường hợp đặc biệt với từ có đuôi “-ie”: Nếu động từ kết thúc bằng “ie”, bạn cần thay “ie” bằng “y” và sau đó thêm “-ing”.;
    • Ví dụ:;
      • LieLying /ˈlaɪɪŋ/;
      • DieDying /ˈdaɪɪŋ/;

2.3 Cách phát âm một số từ có đuôi “-ing” phổ biến

  • Writing /ˈraɪtɪŋ/;
  • Singing /ˈsɪŋɪŋ/;
  • Walking /ˈwɔːkɪŋ/;
  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/;
  • Reading /ˈriːdɪŋ/;

2.4 Lưu ý quan trọng

  • Chú ý vào âm /ŋ/: Đây là một âm mũi, nên âm này phát ra bằng cách để lưỡi chạm vào phần trên phía sau khoang miệng. Bạn không cần phải bật hơi mạnh như khi phát âm âm “g”.;
  • Tránh phát âm “g”: Bạn sẽ nghe thấy âm /ŋ/ thay vì âm /g/ trong các từ có đuôi “-ing”.

3. Bài tập vận dụng quy tắc thêm đuôi “-ing”

Bài tập 1: Thêm đuôi “-ing” vào động từ trong câu

Điền “-ing” vào các động từ trong câu dưới đây:

  1. I enjoy (swim) _______ in the ocean during summer.;
  2. They are (plan) _______ a surprise party for their friend.;
  3. She is (study) _______ for her final exams next week.;
  4. He loves (cook) _______ new recipes on weekends.;
  5. We are (look) _______ forward to our vacation next month.;
  6. The children are (play) _______ in the backyard after school.;
  7. I can’t stand (wait) _______ in long lines.;
  8. She is (practice) _______ the piano every evening.;
  9. He dislikes (clean) _______ the house on Saturdays.;
  10. They are (discuss) _______ the project details right now.;

Bài tập 2: Thêm đuôi “-ing” vào các động từ theo thì tiếp diễn

Điền đúng dạng động từ với đuôi “-ing” theo các thì tiếp diễn:

  1. Right now, she __________ (write) a letter.;
  2. They __________ (watch) TV when the lights went out.;
  3. By this time tomorrow, I __________ (travel) to Paris.;
  4. He __________ (work) on this project for two hours before he took a break.;
  5. We __________ (have) dinner at 7 PM yesterday.;
  6. She __________ (study) for her exam all day.;
  7. They __________ (paint) the house when we arrived.;
  8. Next year, at this time, I __________ (live) in New York.;
  9. He __________ (drive) for three hours before he realized he was lost.;
  10. They __________ (plan) the trip when I called them.;

Bài tập 3: Chia động từ theo dạng đúng

Dựa vào các quy tắc thêm “-ing”, hãy điền động từ thích hợp vào các câu dưới đây:

  1. The students are excited about (take) ________ part in the competition.;
  2. They are accustomed to (wait) ________ for the bus every morning.;
  3. They are busy (prepare) ________ for the upcoming exam.;
  4. By (study) ________ late at night, she managed to (pass)** ________ the exam.;
  5. We enjoy (watch) ________ movies in the evening.;
  6. She looked forward to (see) ________ you.;
  7. Please stop (talk) _________. She will stop (eat)** ________ lunch in ten minutes.;
  8. Jack enjoys (play) ________ soccer on weekends.;
  9. Please stop (make) ________ noise. I’m trying (sleep)** ________.;
  10. We need (discuss) ________ the plans before (make)** ________ a decision.;

Đáp án

Bài tập 1:

  1. swimming;
  2. planning;
  3. studying;
  4. cooking;
  5. looking;
  6. playing;
  7. waiting;
  8. practicing;
  9. cleaning;
  10. discussing;

Bài tập 2:

  1. is writing;
  2. were watching;
  3. will be traveling;
  4. had been working;
  5. were having;
  6. has been studying;
  7. were painting;
  8. will be living;
  9. had been driving;
  10. were planning;

Bài tập 3:

  1. taking;
  2. waiting;
  3. preparing;
  4. studying / to pass;
  5. watching;
  6. seeing;
  7. talking / to eat;
  8. playing;
  9. making / to sleep;
  10. discussing / making

Quy tắc thêm “ing” trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc hình thành các động từ ở thì tiếp diễn, danh động từ và tính từ. Hiểu rõ cách sử dụng “ing” theo các quy tắc cụ thể sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy thực hành thật nhiều với các bài tập để làm quen và nắm vững quy tắc này, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo và tự tin khi sử dụng các cấu trúc với “ing” trong tiếng Anh!

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.

    Table Of Contents