Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng
School life

Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Để có một bài thuyết trình hay và thu hút thì cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh phải hay và thú vị, tạo được ấn tượng cho người nghe. Trong bài viết dưới đây Westlink sẽ tổng hợp các cách mờ đầu bài thuyết trình tiếng Anh hấp dẫn, cùng theo dõi nhé. 

XEM THÊM: Những điều cần biết về bằng tú tài phổ thông trung học

Cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh 

Cách mở đầu bài thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh – Phần giới thiệu

a) Cách mở đầu thuyết trình tiếng Anh – Giới thiệu bản thân

cach mo dau bai thuyet trinh bang tiéng anh

  1. Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
  2. Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
  3. It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
  4. On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
  5. I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  6. Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)

b) Giới thiệu chủ đề thuyết trình

  1. I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
  2. I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về…)
  3. The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
  4. Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  5. I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  6. As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  7. I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

c) Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình

  1. My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
  2. I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
  3. In the first part… (Phần đầu là…)
  4. Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
  5. Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
  6. I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
  7. My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  8. I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  9. then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  10. Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)

d) Giới thiệu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh – Giới thiệu cách đặt câu hỏi

  1. Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  2. If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  3. After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  4. I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)

Cách mở đầu thuyết trình tiếng Anh – Phần nội dung chính

Tham khảo phần nội dung chính khi mở đầu bài thuyết trình nhé: 

a) Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

  1. Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
  2. So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
  3. To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
  4. Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  5. This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
  6. That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
  7. That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  8. Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  9. So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  10. Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
  11. Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
  12. I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)

b) Thu hút sự tập trung của người nghe

cach mo dau bai thuyet trinh bang tieng anh

  1. I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
  2. You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  3. Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  4. Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
  5. Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
  6. Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
  7. You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
  8. If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
  9. If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)

c) Yêu cầu người nghe

  1. This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  2. Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  3. If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
  4. This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  5. This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)

1.3. Phần kết thúc

a) Kết luận, tóm tắt

  1. Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
  2. That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
  3. To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
  4. I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
  5. I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
  6. Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)

b) Cảm ơn

  1. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  2. Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
  3. Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  4. Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  5. Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  6. Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  7. Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  8. May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

c) Mời đặt câu hỏi, thảo luận

  1. Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  2. So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  3. And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)

Trên đây là các cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút, ấn tượng bạn hãy ứng dụng nhé. Để giúp bé hoàn thiện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết cần có môi trường sử dụng tiếng Anh mỗi ngày kết hợp với chương trình học tập, lộ trình phù hợp. Ở Hà Nội ba mẹ có thể lựa chọn Trường quốc tế Westlink – Ngôi trường đã được công nhận là Trường IB Thế Giới và được uỷ quyền giảng dạy chương trình IB Tiểu Học (PYP).

cach mo dau bai thuyet trinh bang tieng anh

Westlink là một thành viên của tổ chức giáo dục quốc tế International Schools Partnership (ISP). Để trở thành ngôi trường quốc tế xứng tầm, Westlink đã “mạnh tay” đầu tư khuôn viên trường rộng 2,5 hecta tại khu Tây Hồ Tây – khu đô thị văn minh hiện đại bậc nhất Hà Nội. Trong thủ đô với nhiều tòa cao ốc phát triển thì tại trường Westlink lại được bố trí nhiều cây xanh, khuôn viên rộng và thông thoáng đảm bảo môi trường học tập thoải mái, trong lành cho các em. 

Ở Westlink có hai chương trình học là: Chương trình quốc tế và Chương trình song ngữ. Trong quá trình học tiếng Anh tại trường, bé sẽ tăng cường kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và lắng nghe. Không những vậy nhờ các phương pháp giáo dục mới lạ và độc đáo này, bé còn tăng khả năng ghi nhớ, sáng tạo. 

Đặc biệt ở một cộng đồng học tập đa dạng văn hoá như Trường quốc tế Westlink các bé sẽ được làm quen với rất nhiều bạn bè tới từ nhiều quốc gia như Anh, Mỹ, Hàn Quốc, Ấn Độ, … qua đó phát triển nhận thức, hình thành ý thức về văn hoá. 

Học tập là một hành trình cần có sự đồng hành giữa nhà trường và phụ huynh, vì vậy Westlink luôn gắn kết thầy cô giáo cùng các ba mẹ để giúp bé học tập và phát triển toàn diện. 

Ba mẹ và các em học sinh có thể tìm hiểu chi tiết chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK

Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: (+84) 865 777 900

 

XEM THÊM:

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.