Gọi tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh
School life

Gọi tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh

Tết là dịp để chúng ta được quây quần bên gia đình và những người thân yêu. Vậy bạn đã biết tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh và cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé. 

Tên những món ăn ngày tết bằng tiếng Anh 

  1. Square sticky rice cake – Bánh chưng
  2. Cylindrical sticky rice cake – Bánh tét
  3. Glutinous rice cake – Bánh giầy
  4. Spring rolls – Nem rán
  5. Pyramid-shaped rice dumpling – Bánh giò
  6. Red sticky rice – Xôi gấc
  7. Bamboo shoot soup – Canh măng
  8. Caramelized pork and eggs – Thịt kho trứng
  9. Boiled chicken – Gà luộc, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
  10. Spring rolls – Gỏi cuốn
  11. Steamed buns – Bánh bao
  12. Crab noodle soup – Bún riêu
  13. Grilled fish patties – Chả cá
  14. Sizzling pancake – Bánh xèo
  15. Grilled pork noodle – Bún thịt nướng
  16. Herring salad – Gỏi cá trích
  17. Sweet rice dumplings in ginger syrup – Chè trôi nước
  18. Fish hot pot – Lẩu mắm
  19. Clear shrimp and pork dumplings – Bánh bột lọc
  20. Quang noodle – Mì Quảng
  21. Water fern cake – Bánh bèo
  22. Steamed rice rolls – Bánh ướt
  23. Green papaya salad – Nộm đu đủ
  24. Vietnamese pork sausage – Chả lụa, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
  25. Compressed sticky rice – Xôi nén
  26. Black glutinous rice cake – Bánh gai

Mon an ngay tet bang tieng anh

  1. Pomelo sweet soup – Chè bưởi
  2. Mung bean cake – Bánh đậu xanh
  3. Broken rice crust – Cơm cháy
  4. Husband and wife cake – Bánh phu thê
  5. Square glutinous rice cake – Bánh tẻ
  6. Print cake – Bánh in, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
  7. Glutinous rice cake with thorn leaf – Bánh dày gai
  8. Rolling pancake – Bánh xèo cuốn
  9. Coconut-filled husband and wife cake – Bánh phu thê nhân dừa
  10. Chicken with sticky rice – Gà xối mỡ
  11. Steamed banana cake – Bánh chuối hấp
  12. Cylindrical glutinous rice cake – Bánh tét lá cẩm
  13. Grilled rice paper – Bánh tráng nướng

XEM THÊM: Bài tập tiếng anh lớp 4 có đáp án theo từng Unit – CÓ ĐÁP ÁN

Cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng Anh

Cấu trúc giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Anh

a. Mô tả chung về món ăn

  • One of the most traditional Vietnamese dishes is… (Một trong những món ăn truyền thống nhất của Việt Nam là…)
  • A classic dish in Vietnamese cuisine is… (Một món ăn cổ điển trong ẩm thực Việt Nam là…)
  • An iconic Vietnamese delicacy, known as… (Một đặc sản nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến là…)

b. Nêu nguyên liệu chính hoặc thành phần quan trọng

  • Made with fresh [ingredient], this dish… (Được làm từ [nguyên liệu tươi mới], món ăn này…)
  • Featuring succulent [meat/seafood] as the main ingredient,… (Với [thịt/hải sản] ngon làm nguyên liệu chính,…)
  • Highlighting the use of [key ingredient], this dish… (Đặc trưng bởi việc sử dụng [nguyên liệu chính], món ăn này…)

c. Mô tả hương vị và khẩu phần món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

  • This dish is a perfect blend of savory and sweet flavors. (Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị mặn và ngọt)
  • The dish offers a delightful combination of spicy and tangy tastes. (Món ăn mang đến sự kết hợp đặc sắc giữa hương vị cay nồng và chua ngọt)
  • Known for its rich and hearty flavors, this dish is… (Nổi tiếng với hương vị đậm đà và ngon miệng, món ăn này là…)

d. Mô tả quy trình nấu ăn hoặc cách làm

  • Prepared by [cooking method], this dish involves… (Được chuẩn bị bằng [phương pháp nấu ăn], món ăn này bao gồm…)
  • The dish is meticulously crafted through a process of… (Món ăn được tạo ra một cách tỉ mỉ thông qua quy trình của…)
  • To create this culinary masterpiece, [steps of preparation] are followed. (Để tạo ra kiệt tác ẩm thực này, cần tuân thủ [các bước chuẩn bị])

Các từ thường dùng để mô tả món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Delectable: thơm ngon, ngon miệng Hearty: nồng nàn, hấp dẫn Traditional: truyền thống Colorful: sặc sỡ, đầy màu sắc Palatable: dễ ăn, dễ chịu
Savory: ngon miệng Sumptuous: phong phú, thịnh soạn Aromatic: thơm phức, thơm nức Elegant: thanh lịch, tinh tế Zesty: cay nồng, đầy năng lượng
Flavorful: hương vị đậm đà Rich: nồng, giàu hương vị Festive: phù hợp với lễ hội, ngày lễ Authentic: chân thật, đúng với nguyên bản Wholesome: bổ dưỡng, lành mạnh
Mouthwatering: vừa miệng Exquisite: tinh tế, tuyệt vời Homemade: tự làm tại nhà Bountiful: phong phú, dồi dào Luscious: ngon, ngọt ngào

 

Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng để miêu tả quá trình nấu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh:

Prepare: chuẩn bị Bake: nướng (trong lò) Roast: quay, nướng chín Stir-fry: xào nhanh Mix: Trộn
Cook: nấu ăn Grill: nướng (trên nướng than hoặc nướng than bếp) Steam: hấp Blend: trộn nhuyễn Slice: cắt thành lát
Simmer: hầm nhỏ lửa Fry: chiên Marinate: ướp, ngâm Grate: nạo, bào nhuyễn Chop: băm nhỏ
Saute: xào Boil: luộc sôi Season: gia vị, nêm gia vị Dice: cắt thành từng viên nhỏ Whisk: đánh (bằng cái đánh trứng)

Bài viết trên đây Westlink đã đưa ra danh sách các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh và cách giới thiệu chúng. Dù cho bạn là người yêu thích ẩm thực hay không thì ắt hẳn những món ăn này để để lại những ấn tượng khó phai. 

Trường quốc tế Westlink là một trong số ít trường được công nhận là Trường IB Thế giới. 

mon an ngay tet bang tieng anh

Là một ngôi trường thành viên của tổ chức ISP, Trường quốc tế Westlink hiện nay đang giảng dạy hai chương trình: 

  • Chương trình Tú tài quốc tế IB: Chương trình này dựa trên Bộ tiêu chuẩn học thuật của Mỹ và tiêu chuẩn Tú tài quốc tế danh giá IB. Học sinh được học các môn cốt lõi: Tiếng Anh, Khoa học, Toán học, Nghệ thuật, Thể chất,… qua các dự án liên môn. Học sinh chương trình IB sẽ có lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn vào các trường Đại học hàng đầu thế giới. Chương trình sử dụng 100% tiếng Anh vào giảng dạy trong các giờ học. 
  • Chương trình song ngữ: Tại chương trình này học sinh sẽ được học thời lượng 50%-60% bằng tiếng Anh. Chương trình kết hợp giữa học thuật và các hoạt động trải nghiệm thực tế.

Với các thế mạnh về chương trình học đổi mới, cơ sở vật chất hiện đại, chất lượng giáo dục vượt trội, Trường quốc tế Westlink đã “ghi điểm” trong lòng phụ huynh và trở thành ngôi trường mà các ba mẹ gửi gắm cho bé theo học. 

Ba mẹ và các em học sinh có thể tìm hiểu chi tiết chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK

Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: (+84) 865 777 900

XEM THÊM:

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.