Tết là dịp để chúng ta được quây quần bên gia đình và những người thân yêu. Vậy bạn đã biết tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh và cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé.
Tên những món ăn ngày tết bằng tiếng Anh
- Square sticky rice cake – Bánh chưng
- Cylindrical sticky rice cake – Bánh tét
- Glutinous rice cake – Bánh giầy
- Spring rolls – Nem rán
- Pyramid-shaped rice dumpling – Bánh giò
- Red sticky rice – Xôi gấc
- Bamboo shoot soup – Canh măng
- Caramelized pork and eggs – Thịt kho trứng
- Boiled chicken – Gà luộc, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- Spring rolls – Gỏi cuốn
- Steamed buns – Bánh bao
- Crab noodle soup – Bún riêu
- Grilled fish patties – Chả cá
- Sizzling pancake – Bánh xèo
- Grilled pork noodle – Bún thịt nướng
- Herring salad – Gỏi cá trích
- Sweet rice dumplings in ginger syrup – Chè trôi nước
- Fish hot pot – Lẩu mắm
- Clear shrimp and pork dumplings – Bánh bột lọc
- Quang noodle – Mì Quảng
- Water fern cake – Bánh bèo
- Steamed rice rolls – Bánh ướt
- Green papaya salad – Nộm đu đủ
- Vietnamese pork sausage – Chả lụa, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- Compressed sticky rice – Xôi nén
- Black glutinous rice cake – Bánh gai
- Pomelo sweet soup – Chè bưởi
- Mung bean cake – Bánh đậu xanh
- Broken rice crust – Cơm cháy
- Husband and wife cake – Bánh phu thê
- Square glutinous rice cake – Bánh tẻ
- Print cake – Bánh in, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- Glutinous rice cake with thorn leaf – Bánh dày gai
- Rolling pancake – Bánh xèo cuốn
- Coconut-filled husband and wife cake – Bánh phu thê nhân dừa
- Chicken with sticky rice – Gà xối mỡ
- Steamed banana cake – Bánh chuối hấp
- Cylindrical glutinous rice cake – Bánh tét lá cẩm
- Grilled rice paper – Bánh tráng nướng
XEM THÊM: Bài tập tiếng anh lớp 4 có đáp án theo từng Unit – CÓ ĐÁP ÁN
Cách giới thiệu món ăn ngày tết bằng tiếng Anh
Cấu trúc giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Anh
a. Mô tả chung về món ăn
- One of the most traditional Vietnamese dishes is… (Một trong những món ăn truyền thống nhất của Việt Nam là…)
- A classic dish in Vietnamese cuisine is… (Một món ăn cổ điển trong ẩm thực Việt Nam là…)
- An iconic Vietnamese delicacy, known as… (Một đặc sản nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến là…)
b. Nêu nguyên liệu chính hoặc thành phần quan trọng
- Made with fresh [ingredient], this dish… (Được làm từ [nguyên liệu tươi mới], món ăn này…)
- Featuring succulent [meat/seafood] as the main ingredient,… (Với [thịt/hải sản] ngon làm nguyên liệu chính,…)
- Highlighting the use of [key ingredient], this dish… (Đặc trưng bởi việc sử dụng [nguyên liệu chính], món ăn này…)
c. Mô tả hương vị và khẩu phần món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- This dish is a perfect blend of savory and sweet flavors. (Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị mặn và ngọt)
- The dish offers a delightful combination of spicy and tangy tastes. (Món ăn mang đến sự kết hợp đặc sắc giữa hương vị cay nồng và chua ngọt)
- Known for its rich and hearty flavors, this dish is… (Nổi tiếng với hương vị đậm đà và ngon miệng, món ăn này là…)
d. Mô tả quy trình nấu ăn hoặc cách làm
- Prepared by [cooking method], this dish involves… (Được chuẩn bị bằng [phương pháp nấu ăn], món ăn này bao gồm…)
- The dish is meticulously crafted through a process of… (Món ăn được tạo ra một cách tỉ mỉ thông qua quy trình của…)
- To create this culinary masterpiece, [steps of preparation] are followed. (Để tạo ra kiệt tác ẩm thực này, cần tuân thủ [các bước chuẩn bị])
Các từ thường dùng để mô tả món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Delectable: thơm ngon, ngon miệng | Hearty: nồng nàn, hấp dẫn | Traditional: truyền thống | Colorful: sặc sỡ, đầy màu sắc | Palatable: dễ ăn, dễ chịu |
Savory: ngon miệng | Sumptuous: phong phú, thịnh soạn | Aromatic: thơm phức, thơm nức | Elegant: thanh lịch, tinh tế | Zesty: cay nồng, đầy năng lượng |
Flavorful: hương vị đậm đà | Rich: nồng, giàu hương vị | Festive: phù hợp với lễ hội, ngày lễ | Authentic: chân thật, đúng với nguyên bản | Wholesome: bổ dưỡng, lành mạnh |
Mouthwatering: vừa miệng | Exquisite: tinh tế, tuyệt vời | Homemade: tự làm tại nhà | Bountiful: phong phú, dồi dào | Luscious: ngon, ngọt ngào |
Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng để miêu tả quá trình nấu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh:
Prepare: chuẩn bị | Bake: nướng (trong lò) | Roast: quay, nướng chín | Stir-fry: xào nhanh | Mix: Trộn |
Cook: nấu ăn | Grill: nướng (trên nướng than hoặc nướng than bếp) | Steam: hấp | Blend: trộn nhuyễn | Slice: cắt thành lát |
Simmer: hầm nhỏ lửa | Fry: chiên | Marinate: ướp, ngâm | Grate: nạo, bào nhuyễn | Chop: băm nhỏ |
Saute: xào | Boil: luộc sôi | Season: gia vị, nêm gia vị | Dice: cắt thành từng viên nhỏ | Whisk: đánh (bằng cái đánh trứng) |
Bài viết trên đây Westlink đã đưa ra danh sách các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh và cách giới thiệu chúng. Dù cho bạn là người yêu thích ẩm thực hay không thì ắt hẳn những món ăn này để để lại những ấn tượng khó phai.
Trường quốc tế Westlink là một trong số ít trường được công nhận là Trường IB Thế giới.
Là một ngôi trường thành viên của tổ chức ISP, Trường quốc tế Westlink hiện nay đang giảng dạy hai chương trình:
Với các thế mạnh về chương trình học đổi mới, cơ sở vật chất hiện đại, chất lượng giáo dục vượt trội, Trường quốc tế Westlink đã “ghi điểm” trong lòng phụ huynh và trở thành ngôi trường mà các ba mẹ gửi gắm cho bé theo học. Ba mẹ và các em học sinh có thể tìm hiểu chi tiết chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây: THÔNG TIN LIÊN HỆ TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hotline: (+84) 865 777 900 |
XEM THÊM: