[TỔNG HỢP 200+] Từ vựng tiếng anh về con vật cho bé
Trang chủ | [TỔNG HỢP 200+] Từ vựng tiếng anh về con vật cho bé
Học từ vựng tiếng anh về con vật cho bé là chủ đề mà rất nhiều ba mẹ quan tâm. Trong bài viết dưới đây Westlink sẽ giới thiệu các từ vựng học tiếng anh cho bé về con vật. Ba mẹ hãy cùng theo dõi và lưu về cho bé yêu học nhé.
Động vật luôn hiện hữu trong cuộc sống thường ngày vì vậy học tiếng anh cho bé về con vật sẽ giúp bé tăng phản xạ khi gặp tình huống nói về động vật tại trường hay ngoài đời sống. Ngoài ra chủ đề về động vật thường được mọi bé yêu thích, từ đó học từ vựng tiếng anh về con vật cho bé sẽ giúp bé hứng thú hơn.
Khi ba mẹ cho bé học từ vựng tiếng Anh về con vật thông qua hình ảnh trong sách hay thực tiễn, được quan sát, nghe, đọc, viết sẽ giúp bé tự động khắc sâu tên động vật đó bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
Học từ vựng tiếng Anh về động vật còn giúp bé tự tin giao tiếp với bạn bè hơn bởi có thêm nhiều chủ đề để cùng nhau chia sẻ, bàn luận.
Để tăng hiệu quả học tập, ba mẹ có thể tham khảo các app đọc sách Anh-Việt miễn phí mới nhất 2025, cung cấp nhiều nội dung học tiếng Anh cho bé đa dạng và sinh động. Xem chi tiết tại đây: Bật mí 5 app đọc sách anh việt miễn phí[MỚI NHẤT 2025].
Nhóm các từ vựng tiếng anh về con vật cho bé
Động vật ở nhà
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Dog
/dɒɡ/
Chó
2
Cat
/kæt/
Mèo
3
Hamster
/ˈhæmstər/
Chuột nhảy
4
Rabbit
/ˈræbɪt/
Thỏ
5
Guinea pig
/ˈɡɪni pɪɡ/
Mòng két
6
Fish
/fɪʃ/
Cá
7
Turtle
/ˈtɜːrtl/
Rùa
8
Parrot
/ˈpærət/
Vẹt
9
Canary
/kəˈneəri/
Chim hoàng đế
10
Mouse
/maʊs/
Chuột
Động vật hoang dã
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Lion
/ˈlaɪən/
Sư tử
2
Elephant
/ˈelɪfənt/
Voi
3
Tiger
/ˈtaɪɡər/
Hổ
4
Giraffe
/dʒɪˈræf/
Hươu cao cổ
5
Zebra
/ˈziːbrə/
Ngựa vằn
6
Monkey
/ˈmʌŋki/
Khỉ
7
Gorilla
/ɡəˈrɪlə/
Khỉ đột
8
Kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
Chuột túi
9
Panda
/ˈpændə/
Gấu trúc
10
Crocodile
/ˈkrɒkədaɪl/
Cá sấu
11
Wild animals
/waɪld ˈæn.ɪ.məl/
Động vật hoang dã
Động vật ăn cỏ
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Deer
/dɪr/
Hươu
2
Stag / Buck
/stæɡ / bʌk/
Hươu đực
3
Doe
/doʊ/
Hươu cái
4
Fawn
/fɔːn/
Hươu non
5
Rabbit
/ˈræbɪt/
Thỏ
6
Bunny
/ˈbʌni/
Thỏ con
7
Hare
/hɛr/
Thỏ rừng
8
Horse
/hɔːrs/
Ngựa
9
Mare
/mɛr/
Ngựa cái
10
Stallion
/ˈstæliən/
Ngựa đực
11
Foal
/foʊl/
Ngựa con
12
Sheep
/ʃiːp/
Cừu
13
Ewe
/juː/
Cừu cái
14
Ram
/ræm/
Cừu đực
15
Lamb
/læm/
Cừu con
16
Goat
/ɡoʊt/
Dê
17
Kid
/kɪd/
Dê con
18
Billy goat
/ˈbɪli ɡoʊt/
Dê đực
19
Nanny goat
/ˈnæni ɡoʊt/
Dê cái
20
Cattle
/ˈkætl/
Gia súc
21
Cow
/kaʊ/
Bò cái
22
Bull
/bʊl/
Bò đực
23
Calf
/kælf/
Bê con
24
Giraffe
/dʒɪˈræf/
Hươu cao cổ
25
Elephant
/ˈɛlɪfənt/
Voi
26
Kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
Chuột túi
27
Zebra
/ˈziːbrə/
Ngựa vằn
28
Gazelle
/ɡəˈzɛl/
Linh dương
29
Antelope
/ˈæntəloʊp/
Sơn dương
30
Buffalo
/ˈbʌfəloʊ/
Trâu
31
Camel
/ˈkæməl/
Lạc đà
32
Rhino
/ˈraɪnoʊ/
Tê giác
33
Hippopotamus
/ˌhɪpəˈpɑtəməs/
Hà mã
34
Moose
/muːs/
Hươu Canada
35
Bison
/ˈbaɪsən/
Bò rừng
36
Panda
/ˈpændə/
Gấu trúc
37
Koala
/ˈkoʊlə/
Gấu túi
38
Sloth
/sloʊθ/
Lười
39
Wombat
/ˈwɑːmbæt/
Gấu túi Australia
40
Guinea pig
/ˈɡɪni pɪɡ/
Mòng két
41
Donkey
/ˈdɒŋki/
Lừa
42
Hedgehog
/ˈhɛdʒhɒɡ/
Nhím
43
Porcupine
/ˈpɔːrkjupaɪn/
Con nhím đuôi dài
44
Jerboa
/ˈdʒɜːrboʊə/
Chuột chù
Các loài bướm và côn trùng
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Butterfly
/ˈbʌtərflaɪ/
Bướm
2
Dragonfly
/ˈdræɡənflaɪ/
Chuồn chuồn
3
Ladybug
/ˈleɪdi bʌɡ/
Bọ rùa
4
Bee
/biː/
Ong
5
Ant
/ænt/
Kiến
6
Grasshopper
/ˈɡræshɒpər/
Dế
7
Beetle
/ˈbiːtl̩/
Bọ cánh cứng
8
Moth
/mɔːθ/
Bướm đêm
9
Firefly
/ˈfaɪərflaɪ/
Đom đóm
10
Caterpillar
/ˈkætərpɪlər/
Sâu bướm
11
Insects
/ˈɪn.sekt/
Côn trùng
Các con vật dưới nước
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Dolphin
/ˈdɒlfɪn/
Cá heo
2
Shark
/ʃɑːrk/
Cá mập
3
Octopus
/ˈɒktəpəs/
Bạch tuộc
4
Jellyfish
/ˈdʒelifaɪʃ/
Sứa
5
Seahorse
/ˈsiːhɔːrs/
Ngựa biển
6
Clownfish
/klaʊn fɪʃ/
Cá hề
7
Starfish
/ˈstɑːrfɪʃ/
Sao biển
8
Crab
/kræb/
Cua
9
Lobster
/ˈlɒbstər/
Tôm hùm
10
Whale
/weɪl/
Cá voi
11
Squid
/skwɪd/
Mực
Các loài chim
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Eagle
/ˈiːɡl̩/
Đại bàng
2
Sparrow
/ˈspær.oʊ/
Chim sẻ
3
Hawk
/hɔːk/
Diều hâu
4
Owl
/aʊl/
Cú mèo
5
Penguin
/ˈpɛn.ɡwɪn/
Chim cánh cụt
6
Swan
/swɑːn/
Thiên nga
7
Crow
/kroʊ/
Quạ
8
Peacock
/ˈpiːkɒk/
Khổng tước
9
Hummingbird
/ˈhʌ.mɪŋ.bɜːrd/
Chim ruồi
10
Flamingo
/fləˈmɪŋɡoʊ/
Hồng hạc
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Duck
/dʌk/
Vịt
2
Drake
/dreɪk/
Vịt trống
3
Hen
/hɛn/
Vịt mái
4
Duckling
/ˈdʌklɪŋ/
Vịt con
5
Mallard
/ˈmælɑːrd/
Vịt bầu
6
Goose
/ɡuːs/
Ngỗng/ Ngỗng mái
7
Gander
/ˈɡændər/
Ngỗng đực
8
Gosling
/ˈɡɒslɪŋ/
Ngỗng con
9
Turkey
/ˈtɜːrki/
Gà tây
10
Hen
/hɛn/
Gà mái
11
Rooster
/ˈruːstər/
Gà trống
12
Chicken
/ˈtʃɪkən/
Gà
13
Peacock
/ˈpiːkɒk/
Công
14
Emu
/ˈiːmjuː/
Đà điểu
15
Poultry
/ˈpəʊl.tri/
Gia cầm
Gia súc
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Cattle
/ˈkætl/
Gia súc
2
Livestock
/ˈlaɪvˌstɑːk/
Gia súc
3
Dairy cow
/ˈdɛri kaʊ/
Bò sữa
4
Calf
/kælf/
Bê con
5
Bull
/bʊl/
Bò đực
6
Cow
/kaʊ/
Bò cái
7
Sheep
/ʃiːp/
Cừu
8
Lamb
/læm/
Cừu con
9
Ram
/ræm/
Cừu đực
10
Ewe
/juː/
Cừu cái
11
Goat
/ɡoʊt/
Dê
12
Kid
/kɪd/
Dê con
Các cụm từ tiếng anh chủ đề con vật cho bé
Cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Pig out
Ăn nhiều
Horse around
Đùa giỡn (vui chơi)
Beaver away
Chăm chỉ (học tập/ làm việc)
Duck out
Trốn việc/ lẻn ra ngoài
Chicken out
Rút lui
Fish out
Lấy cái gì đó ra khỏi một cái gì đó
Fish for
Thu thập thông tin (gián tiếp)
Wolf down
Ăn nhanh
Thành ngữ về động vật trong tiếng anh
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật
Nghĩa tiếng Việt
Kill two birds with one stone
Một mũi tên trúng hai con nhạn
Let the cat out of the bag
Tiết lộ bí mật
Hold your horses
Kiểm soát cảm xúc/ hành động
Get your ducks in a row
Sắp xếp mọi thứ cẩn thận
A fish out of water
Ai đó không thoải mái trong một tình huống (môi trường) mới
Bull in a China shop
vụng về, thiếu cẩn thận
The lion’s share
phần quan trọng
Busy as a bee
Rất bận rộn
Monkey see, monkey do
Bắt chước hành vi của ai đó
Alone bird/ wolf
Người hay ở nhà
An odd bird/ fish
Người quái dị
Bud someone
Quấy rầy ai đó
A cat nap
Ngủ ngày
A eager beaver
Người chăm chỉ, nhiệt tình (trong công việc)
A home bird
Người thích ở nhà
Badger someone
Mè nheo
Make a pig of oneself
Ăn uống thô tục
Tính từ mô tả động vật trong tiếng anh
Từ vựng chủ đề con vật
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Domesticated
dəˈmɛstɪkeɪtɪd
Được thuần hóa
Omnivorous
ɒmˈnɪvərəs
Ăn tạp
Loyal
ˈlɔɪəl
Trung thành
Intelligent
ɪnˈtɛlɪdʒənt
Thông minh
Docile
ˈdɒsaɪl
Dễ sai bảo
Carnivorous
ˌkɑrˈnɪvərəs
Ăn thịt
Herbivorous
hɜrˈbɪvərəs
Ăn cỏ
Wild
waɪld
Hoang dã
Agile
ˈædʒaɪl
Nhanh nhẹn
Tiny
ˈtaɪni
Tí hon
Dangerous
ˈdeɪndʒərəs
Nguy hiểm
Fluff
flʌf
Mềm như bông
Slimy
ˈslaɪmi
Trơn nhớt
Scaly
ˈskeɪli
Có vảy
Unique
juˈniːk
Nổi bật
Cold-blooded
ˌkoʊldˈblʌdɪd
Máu lạnh
Poisonous
ˈpɔɪzənəs
Có độc
Ferocious
fəˈroʊʃəs
Dữ tợn
Aggressive
əˈɡrɛsɪv
Hung dữ
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề động vật
Mẫu câu giao tiếp chủ đề động vật
Nghĩa tiếng Việt
Do you keep a pet?
Bạn có nuôi thú cưng không?
Do you like to see animals in the zoo?
Bạn có thích xem động vật trong sở thú không?
How many cats do you have
Bạn có bao nhiêu con mèo?
What does it eat?
Chúng ăn cái gì?
What can it do?
Chúng có thể làm gì?
How does it look?
Nó trông như thế nào?
This cat is so cute and small
Con mèo này thật đáng yêu và nhỏ bé
It is a white cat
Đó là một con mèo trắng
I like cats and dogs
Tôi thích mèo và chó
I have two dogs
Tôi có hai con chó
Bên cạnh việc tự mở rộng vốn từ vựng tiếng anh về con vật cho bé tại nhà, ba mẹ nên chọn cho bé môi trường học quốc tế để được rèn luyện sử dụng tiếng Anh thường xuyên hơn. Tại trường quốc tế Westlink bên cạnh mang đến những giờ học tiếng Anh chất lượng trên lớp, việc dạy học tiếng anh cho bé về con vật còn được diễn ra thông qua các buổi dã ngoại, hoạt động ngoại khoá. Việc giảng dạy tiếng Anh qua hoạt động ngoại khoá sẽ giúp giảm sự nhàm chán, tăng hứng thú cho bé khi học. Ngoài ra khi học tương tác trực tiếp bên ngoài bé sẽ tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ của mình, như vậy bé cũng sẽ nhanh chóng phát triển toàn diện các kỹ năng.