Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Nắm vững quy tắc và áp dụng thành thạo
Học tập

Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Nắm vững quy tắc và áp dụng thành thạo

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc đọc giờ là một kỹ năng vô cùng cơ bản và quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn bối rối trước những quy tắc tưởng chừng đơn giản nhưng lại khá đa dạng này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách đọc giờ trong tiếng Anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, tự tin áp dụng thành thạo trong mọi tình huống.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Nắm vững quy tắc và áp dụng thành thạo
Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Nắm vững quy tắc và áp dụng thành thạo

1. Các cách đọc giờ trong tiếng Anh cơ bản và chính xác

Để nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ các quy tắc cơ bản ứng với từng trường hợp phút khác nhau. Có hai các cách đọc giờ trong tiếng Anh chính: đọc theo giờ – phút (Hour-Minute) và đọc theo phút – giờ (Minute-Hour). Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào cách đọc phổ biến và linh hoạt hơn là đọc theo phút – giờ.

1.1 Cách đọc giờ đúng (giờ chẵn / o’clock)

Khi kim phút chỉ đúng số 12, tức là giờ chẵn, chúng ta sử dụng cấu trúc “giờ + o’clock”. “O’clock” là viết tắt của “of the clock”, dùng để nhấn mạnh đó là giờ đúng, không có phút lẻ.

    • Cấu trúc: It’s + giờ + o’clock.
    • Ví dụ:
  • 7:00: It’s seven o’clock. (Bảy giờ đúng)
  • 10:00: It’s ten o’clock. (Mười giờ đúng)
  • 12:00: It’s twelve o’clock. (Mười hai giờ đúng)

Lưu ý rằng “o’clock” chỉ được dùng với giờ chẵn và thường không dùng trong văn nói quá thân mật hoặc khi đã xác định rõ ngữ cảnh giờ giấc.

1.2 Cách đọc giờ rưỡi (half past)

Khi kim phút chỉ số 6, tức là 30 phút, chúng ta sử dụng cụm từ “half past”. “Half” ở đây có nghĩa là “một nửa”, ám chỉ đã qua một nửa giờ.

    • Cấu trúc: It’s half past + giờ.
    • Ví dụ:
  • 3:30: It’s half past three. (Ba giờ rưỡi)
  • 8:30: It’s half past eight. (Tám giờ rưỡi)
  • 11:30: It’s half past eleven. (Mười một giờ rưỡi)
Cách đọc giờ rưỡi (half past) trong tiếng Anh
Cách đọc giờ rưỡi (half past) trong tiếng Anh

1.3 Cách đọc giờ hơn (past)

Khi số phút từ 01 đến 30, chúng ta sẽ dùng từ “past” (nghĩa là “qua”, “hơn”) để chỉ số phút đã trôi qua sau giờ chẵn.

    • Cấu trúc: It’s + số phút + past + giờ.
    • Ví dụ:
  • 4:10: It’s ten past four. (Bốn giờ mười phút)
  • 7:20: It’s twenty past seven. (Bảy giờ hai mươi phút)
  • 2:15: It’s fifteen past two. Hoặc It’s a quarter past two. (Hai giờ mười lăm phút/Hai giờ kém một phần tư)

Với các trường hợp 15 phút, người bản xứ thường dùng “a quarter” (một phần tư) thay vì “fifteen” để nói giờ kém một phần tư, giúp câu nói trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn.

1.4 Cách đọc giờ kém (to)

Khi số phút từ 31 đến 59, chúng ta sẽ dùng từ “to” (nghĩa là “tới”, “để đến”) để chỉ số phút còn lại cho đến giờ tiếp theo. Để xác định số phút còn kém, bạn lấy 60 trừ đi số phút hiện tại.

    • Cấu trúc: It’s + số phút còn lại + to + giờ tiếp theo.
    • Ví dụ:
  • 9:40: It’s twenty to ten. (Chín giờ bốn mươi phút, tức còn 20 phút nữa là 10 giờ)
  • 6:55: It’s five to seven. (Sáu giờ năm mươi lăm phút, tức còn 5 phút nữa là 7 giờ)
  • 1:45: It’s fifteen to two. Hoặc It’s a quarter to two. (Một giờ bốn mươi lăm phút/Hai giờ kém một phần tư)

Tương tự như “past”, với trường hợp 45 phút, “a quarter to” là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên hơn.

1.5 Các trường hợp đọc giờ đặc biệt

Ngoài các quy tắc trên, còn một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần nắm rõ để thuần thục cách đọc giờ bằng tiếng Anh:

    • Giờ phút theo định dạng số (Hour-Minute): Đây là cách đọc giờ tiếng Anh đơn giản nhất và thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, thông báo thời gian biểu, hoặc các ngữ cảnh không đòi hỏi sự trang trọng. Bạn chỉ cần đọc số giờ, rồi đọc số phút.
      • Cấu trúc: It’s + giờ + phút.
      • Ví dụ:
  • 8:05: It’s eight oh five. (Tám giờ không năm phút) – Với số 0 ở phút (01-09), đọc là “oh”.
  • 1:23: It’s one twenty-three. (Một giờ hai mươi ba phút)
  • 5:48: It’s five forty-eight. (Năm giờ bốn mươi tám phút)

2. Những lưu ý khi đọc giờ trong tiếng Anh

Để thành thạo cách đọc giờ trong tiếng Anh, không chỉ nắm vững các quy tắc mà còn cần lưu ý đến cách sử dụng linh hoạt và đúng ngữ cảnh.

2.1 Phân biệt và cách dùng AM và PM (Về buổi trong ngày)

Hệ thống giờ 12 giờ (AM/PM) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Anh, Canada, Úc. Việc sử dụng AM và PM giúp phân biệt rõ ràng buổi sáng, trưa, chiều, tối mà không cần dùng hệ thống 24 giờ.

    • AM (Ante Meridiem): Chỉ thời gian từ 00:00 (nửa đêm) đến 11:59 (trưa).
  • Ví dụ: 7:00 AM (bảy giờ sáng), 10:30 AM (mười giờ ba mươi sáng).
    • PM (Post Meridiem): Chỉ thời gian từ 12:00 (trưa) đến 23:59 (trước nửa đêm).
  • Ví dụ: 3:00 PM (ba giờ chiều), 8:45 PM (tám giờ bốn mươi lăm tối).
Việc sử dụng AM và PM giúp phân biệt rõ ràng buổi sáng, trưa, chiều, tối mà không cần dùng hệ thống 24 giờ.
Việc sử dụng AM và PM giúp phân biệt rõ ràng buổi sáng, trưa, chiều, tối mà không cần dùng hệ thống 24 giờ.

Khi nói giờ đúng 12:00, ta thường dùng “noon” (buổi trưa) hoặc “midnight” (nửa đêm) thay vì 12 PM hay 12 AM để tránh nhầm lẫn. “12AM” có thể gây hiểu lầm là 12 giờ trưa đối với một số người, mặc dù về mặt kỹ thuật nó là 12 giờ đêm. Do đó, “midnight” và “noon” là lựa chọn an toàn hơn.

2.2 Cách sử dụng “o’clock” trong các trường hợp cụ thể

Mặc dù đã được giới thiệu ở phần trên, nhưng “o’clock” có những quy tắc sử dụng riêng mà bạn cần lưu ý:

  • Chỉ dùng với giờ chẵn: “O’clock” chỉ dùng để chỉ các giờ đúng (ví dụ: 5 o’clock, 9 o’clock). Bạn không thể nói “five thirty o’clock” hay “quarter past seven o’clock”.
  • Không dùng khi có AM/PM: Khi bạn đã dùng AM hoặc PM để chỉ buổi trong ngày, không cần thêm “o’clock” nữa. Ví dụ: “It’s 7 AM” (Bảy giờ sáng) chứ không phải “It’s 7 o’clock AM”.
  • Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi mới giới thiệu thời gian: “O’clock” mang sắc thái hơi trang trọng hoặc được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh tính chính xác của giờ. Trong giao tiếp thông tục, nếu không cần nhấn mạnh, người bản xứ có thể chỉ nói “It’s seven” khi ngữ cảnh đã rõ là 7 giờ đúng.

2.3 Sự khác biệt giữa cách nói giờ chính xác và thông dụng

Có hai phong cách chính trong các cách đọc giờ trong tiếng Anh:

    • Cách nói giờ chính xác (Digital time/Hour-Minute): Đây là cách đơn giản nhất, đọc số giờ rồi đến số phút. Cách này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Ví dụ: 6:15 đọc là “six fifteen”, 10:40 đọc là “ten forty”. Khi số phút có số 0 ở đầu (01-09), đọc số 0 là “oh” (zero). Ví dụ: 2:07 đọc là “two oh seven”.
    • Cách nói giờ thông dụng/truyền thống (Analogue time/Minute-Hour): Đây là cách mà chúng ta đã tìm hiểu ở mục 1, sử dụng “past” và “to”, cùng với “quarter” và “half”. Cách này phổ biến hơn ở Anh và một số quốc gia châu Âu.
  • Ví dụ: 6:15 đọc là “a quarter past six”, 10:40 đọc là “twenty to eleven”.

Cả hai cách đều đúng và được sử dụng. Việc lựa chọn cách nào phụ thuộc vào thói quen của người nói và vùng miền. 

3. Phương pháp ghi nhớ và luyện tập cách đọc giờ hiệu quả

Để thực sự thành thạo cách đọc giờ trong tiếng Anh, lý thuyết thôi là chưa đủ; việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế là chìa khóa.

3.1 Sử dụng Flashcards để luyện tập

Flashcards là công cụ tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả.

Flashcards là công cụ tuyệt vời để học tiếng Anh
Flashcards là công cụ tuyệt vời để học tiếng Anh
  • Cách thực hiện: Chuẩn bị các thẻ flashcard, một mặt viết giờ bằng số (ví dụ: 3:15, 9:40), mặt còn lại viết cách đọc giờ bằng tiếng Anh tương ứng (ví dụ: “a quarter past three”, “twenty to ten”).
  • Luyện tập: Xem mặt số và cố gắng đọc giờ. Sau đó lật lại để kiểm tra. Bạn có thể tự mình thực hành hoặc luyện tập với bạn bè. Phương pháp này giúp củng cố kiến thức và phản xạ nhanh hơn khi gặp các con số thời gian khác nhau.

3.2 Lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian hàng ngày

Việc đưa việc luyện tập vào thói quen hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và tự tin hơn.

    • Cách thực hiện: Hãy tự hỏi và trả lời câu hỏi về thời gian trong suốt cả ngày. Ví dụ:
  • When you wake up, ask yourself: “What time is it?” (Bây giờ là mấy giờ?) và trả lời: “It’s six o’clock AM.”
  • When you have lunch: “What time do you usually have lunch?” (Bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ?) và trả lời: “I usually have lunch at twelve thirty PM” (hoặc “at half past twelve”).
  • Trước khi đi ngủ: “What time is it now?” (Bây giờ là mấy giờ?) và trả lời: “It’s ten forty-five PM” (hoặc “a quarter to eleven PM”).
  • Lợi ích: Phương pháp này giúp bạn làm quen với việc sử dụng cach doc gio tieng anh trong ngữ cảnh thực tế, cải thiện tốc độ phản ứng và sự lưu loát.

3.3 Các bài tập thực hành và tài nguyên bổ trợ

Ngoài việc tự luyện tập, bạn có thể tận dụng các tài nguyên trực tuyến và bài tập thực hành:

  • Ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng học tiếng Anh (như Duolingo, Memrise) có các bài tập về thời gian.
  • Video và podcast: Xem các video, nghe podcast của người bản xứ để làm quen với các cách đọc giờ trong tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp tự nhiên. Ví dụ như các kênh YouTube về học tiếng Anh, hoặc các podcast tin tức.
  • Bài tập trực tuyến: Tìm kiếm các trang web cung cấp bài tập luyện đọc giờ trong tiếng Anh (ví dụ: ESL-Lab, British Council LearnEnglish). Các bài tập này thường có cả phần nghe và điền từ, giúp bạn rèn luyện toàn diện.
  • Giao tiếp với người bản xứ: Nếu có cơ hội, hãy chủ động hỏi giờ hoặc trả lời giờ với người bản xứ để luyện tập trong môi trường thực tế và nhận phản hồi. Các trường học quốc tế như Trường Quốc tế Westlink (Westlink International School) là một ví dụ điển hình về môi trường lý tưởng để luyện tập kỹ năng đọc giờ. Tại đây, tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong mọi hoạt động, từ học tập đến giao tiếp hàng ngày, giúp học sinh có vô số cơ hội để thực hành cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách tự nhiên và liên tục, từ đó nâng cao sự tự tin và phản xạ.
Westlink tạo điều kiện cho trẻ nhỏ giao tiếp với người bản xứ để rèn luyện khả năng nói và học tiếng Anh
Westlink tạo điều kiện cho trẻ nhỏ giao tiếp với người bản xứ để rèn luyện khả năng nói và học tiếng Anh

THÔNG TIN LIÊN HỆ CỦA TRƯỜNG QUỐC TẾ WESTLINK

  • Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: (+84) 865 777 900
  • Email: info@westlink.edu.vn
  • Kakao Talk: westlinkkr
  • Line ID: westlinkadmission

Việc nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở ra cánh cửa để hiểu và hòa nhập tốt hơn vào nền văn hóa sử dụng tiếng Anh. 

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.

    Table Of Contents