Concerned đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác và bài tập áp dụng
Học tập

Concerned đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác và bài tập áp dụng

Bạn đang lo lắng về cách sử dụng từ “concerned” trong tiếng Anh? Bạn không chắc “concerned đi với giới từ gì” để diễn đạt đúng ý của mình? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về từ “concerned”, từ định nghĩa, các giới từ đi kèm phổ biến nhất, cho đến những cấu trúc nâng cao và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức. Hãy cùng Westlink khám phá nhé!

Concerned đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác và bài tập áp dụng
Concerned đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác và bài tập áp dụng

1. Concerned là gì?

“Concerned” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ nghĩa của “concerned” là bước đầu tiên để sử dụng nó một cách chính xác.

Thông thường, “concerned” có thể được hiểu theo các nghĩa chính sau:

  • Lo lắng, quan ngại: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “concerned”. Khi ai đó “concerned”, họ đang cảm thấy lo lắng, bận tâm hoặc có sự quan tâm đặc biệt đến một vấn đề, tình huống nào đó.
    • Ví dụ: Parents are often deeply concerned about their children’s safety. (Cha mẹ thường rất lo lắng về sự an toàn của con cái họ.)
  • Có liên quan đến, có dính líu đến: “Concerned” cũng có thể dùng để chỉ sự liên quan, dính líu của một người hoặc một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: This decision concerns everyone in the department. (Quyết định này liên quan đến tất cả mọi người trong phòng ban.)
  • Có mối quan tâm, có trách nhiệm: Đôi khi, “concerned” ám chỉ việc ai đó có trách nhiệm hoặc có mối quan tâm sâu sắc đến một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: She is highly concerned with environmental issues. (Cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề môi trường.)

2. Concerned đi với giới từ gì?

Đây là phần quan trọng nhất mà bạn đang tìm kiếm! “Concerned” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hai giới từ phổ biến nhất đi với “concerned” là “about” và “with”.

2.1. Concerned about

Khi “concerned” đi với giới từ “about”, nó diễn tả sự lo lắng, bận tâm, quan ngại về một điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc lo lắng của mình.

  • Cấu trúc: Subject + be + concerned about + Noun/V-ing
  • Ý nghĩa: Lo lắng, bận tâm, quan ngại về điều gì/vấn đề gì.
  • Ví dụ:
    • I’m concerned about your health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của bạn.)
    • Many people are concerned about the rising cost of living. (Nhiều người lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
    • She is concerned about failing the exam. (Cô ấy lo lắng về việc trượt kỳ thi.)

2.2. Concerned with

Khi “concerned” đi với giới từ “with”, nó thường mang ý nghĩa có liên quan đến, có dính líu đến, hoặc quan tâm đến một lĩnh vực, vấn đề cụ thể. Nó cũng có thể diễn tả sự chuyên tâm, tập trung vào một điều gì đó.

  • Cấu trúc: Subject + be + concerned with + Noun/V-ing
  • Ý nghĩa: Có liên quan đến, có dính líu đến; quan tâm đến một lĩnh vực, vấn đề; chuyên tâm vào điều gì.
  • Ví dụ:
    • The research is primarily concerned with the effects of climate change. (Nghiên cứu chủ yếu liên quan đến tác động của biến đổi khí hậu.)
    • His job is concerned with managing the company’s finances. (Công việc của anh ấy liên quan đến việc quản lý tài chính của công ty.)
    • The committee is concerned with ensuring fair treatment for all employees. (Ủy ban quan tâm đến việc đảm bảo đối xử công bằng cho tất cả nhân viên.)

2.3. Concerned for

Giới từ “for” đi với “concerned” cũng diễn tả sự lo lắng, quan tâm, nhưng thường là quan tâm đến sự an toàn, hạnh phúc, hoặc lợi ích của một người hoặc một nhóm người cụ thể.

  • Cấu trúc: Subject + be + concerned for + Noun (person/group)
  • Ý nghĩa: Lo lắng, quan tâm cho ai/điều gì.
  • Ví dụ:
    • We are all concerned for the safety of the missing climbers. (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của những người leo núi mất tích.)
    • She is deeply concerned for the welfare of homeless animals. (Cô ấy rất quan tâm đến phúc lợi của động vật vô gia cư.)

3. Phân biệt Concerned about và Concerned with

Mặc dù cả “concerned about” và “concerned with” đều liên quan đến sự quan tâm, nhưng chúng có sắc thái ý nghĩa khác nhau rõ rệt:

Tiêu chí Concerned about Concerned with
Ý nghĩa Lo lắng, bận tâm, quan ngại về một vấn đề, tình huống. Có liên quan đến, dính líu đến; quan tâm, chuyên tâm vào một lĩnh vực/vấn đề cụ thể.
Trọng tâm Cảm xúc lo lắng, sự bận tâm cá nhân. Sự liên kết, sự chuyên môn, trách nhiệm hoặc mối quan tâm sâu sắc.
Ví dụ I’m concerned about the exam results. (Tôi lo lắng về kết quả thi.) Her work is mainly concerned with social justice. (Công việc của cô ấy chủ yếu liên quan đến công bằng xã hội.)
He’s concerned about getting sick. (Anh ấy lo lắng về việc bị ốm.) The document is concerned with the new regulations. (Tài liệu này liên quan đến các quy định mới.)

Để dễ hình dung hơn:

  • Bạn concerned about một vấn đề khi nó khiến bạn cảm thấy không yên tâm, lo lắng.
  • Bạn concerned with một vấn đề khi bạn có trách nhiệm, chuyên môn hoặc mối quan tâm sâu sắc đến nó, hoặc khi nó là trọng tâm của một sự việc nào đó.

4. Các cấu trúc khác của “Concerned”

Ngoài các giới từ phổ biến trên, “concerned” còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác, mang lại ý nghĩa đa dạng cho câu.

4.1. As far as someone/something is concerned

Cấu trúc này dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà một nhận định, ý kiến hoặc sự thật đang đề cập đến. Nó có nghĩa là “theo quan điểm của ai đó”, “đối với ai đó/điều gì đó”.

  • Cấu trúc: As far as + Subject + is concerned,…
  • Ý nghĩa: Đối với ai/điều gì, theo như ai biết/quan tâm.
  • Ví dụ:
    • As far as I’m concerned, the meeting was a complete success. (Theo như tôi thấy, cuộc họp đã thành công hoàn toàn.)
    • As far as money is concerned, we don’t have any problems. (Về vấn đề tiền bạc, chúng tôi không gặp bất kỳ vấn đề gì.)

4.2. Be concerned to do something

Cấu trúc này có nghĩa là mong muốn, quan tâm hoặc nỗ lực để làm điều gì đó.

  • Cấu trúc: Subject + be + concerned to + Verb (infinitive)
  • Ý nghĩa: Quan tâm/mong muốn làm gì.
  • Ví dụ:
    • They are concerned to ensure that everyone gets fair treatment. (Họ quan tâm đến việc đảm bảo rằng mọi người đều nhận được sự đối xử công bằng.)
    • The company is concerned to improve its environmental record. (Công ty quan tâm đến việc cải thiện hồ sơ môi trường của mình.)

5. Các từ vựng đồng nghĩa với “Concerned”

Việc biết các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách phong phú hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “concerned” tùy theo ngữ cảnh:

  • Đồng nghĩa với “lo lắng, bận tâm”:
    • Worried: She’s worried about her son. (Cô ấy lo lắng về con trai mình.)
    • Anxious: He felt anxious about the upcoming interview. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về buổi phỏng vấn sắp tới.)
    • Apprehensive: They were apprehensive about the journey ahead. (Họ e ngại về chuyến đi sắp tới.)
    • Troubled: He looked troubled by the news. (Anh ấy trông có vẻ bối rối vì tin tức.)
    • Disturbed: The sudden noise disturbed her. (Tiếng ồn đột ngột làm cô ấy bận tâm.)
  • Đồng nghĩa với “có liên quan đến, có dính líu đến”:
    • Involved: The police are involved in the investigation. (Cảnh sát có liên quan đến cuộc điều tra.)
    • Related to: This issue is related to public safety. (Vấn đề này liên quan đến an toàn công cộng.)
    • Relevant to: Your comments are not relevant to the topic. (Bình luận của bạn không liên quan đến chủ đề.)
    • Pertaining to: Documents pertaining to the case were released. (Các tài liệu liên quan đến vụ án đã được công bố.)

6. Bài tập concerned đi với giới từ gì có lời giải

Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức nhé! Điền giới từ thích hợp (about, with, for) vào chỗ trống.

  1. She is deeply _______ her children’s future.
  2. The book is primarily _______ the history of ancient Egypt.
  3. Are you _______ your safety walking home alone at night?
  4. The new policy is _______ improving customer satisfaction.
  5. I’m very _______ the well-being of my elderly parents.
  6. His research is _______ the impact of social media on teenagers.
  7. Don’t be _______ making mistakes; just try your best.
  8. The report is _______ the financial performance of the company.

Lời giải:

  1. She is deeply concerned about her children’s future. (Lo lắng về tương lai của con cái)
  2. The book is primarily concerned with the history of ancient Egypt. (Liên quan đến lịch sử Ai Cập cổ đại)
  3. Are you concerned about your safety walking home alone at night? (Lo lắng về sự an toàn của bạn)
  4. The new policy is concerned with improving customer satisfaction. (Quan tâm đến việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng)
  5. I’m very concerned for the well-being of my elderly parents. (Lo lắng cho phúc lợi của cha mẹ già)
  6. His research is concerned with the impact of social media on teenagers. (Liên quan đến tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên)
  7. Don’t be concerned about making mistakes; just try your best. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi)
  8. The report is concerned with the financial performance of the company. (Liên quan đến hiệu suất tài chính của công ty)

Hy vọng bài viết này của Westlink đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “concerned đi với giới từ gì” và cách sử dụng từ này một cách chính xác. Việc nắm vững các giới từ đi kèm không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng viết tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “concerned” một cách tự tin nhé!

Related news

    Book a tour

    Please fill in the form. Our Admissions team will contact you soon, within 24 hours

    Hi, I am

    Please contact me through

    and

    I would like to book a tour for child(ren)

    Child(ren) name - Year of birth

    Entry year

    How did you
    learn about Westlink?


    Enquire

    Please fill in this form, our Admissions team will contact you soon.

    Table Of Contents