Chuẩn bị tốt từ vựng tiếng anh lớp 1 sẽ giúp con không gặp bỡ ngỡ khi bước vào năm học mới. Để giúp con chuẩn bị từ vựng và kiến thức tốt nhất ba mẹ hãy lưu ngay các từ vựng theo từng nhóm chủ đề dưới đây nhé.
XEM THÊM:
- Top những trường quốc tế học phí cao nhất Việt Nam
- TOP 7 lợi ích khi học trường quốc tế ba mẹ nên biết
Lợi ích khi cho con học từ vựng tiếng anh lớp 1 sớm
Đứng trước xu thế toàn cầu hoá, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Năm bắt được điều đó, nhiều bậc phụ huynh đã cho con học tiếng Anh ngay từ sớm. Theo chia sẻ từ các chuyên gia, giai đoạn vàng để học tiếng Anh hay bất kỳ ngoại ngữ nào khác là 4-6 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em phát triển mạnh mẽ khả năng học tiếng Anh thông qua nghe, nhìn và bắt chước.
Ở giai đoạn bé bước vào lớp 1 việc quan trọng đầu tiên là cần học được các từ vựng theo các nhóm chủ đề. Học từ vựng tiếng anh lớp 1 từ sớm cũng sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn, là tiền đề để bé học tốt tiếng Anh sau này.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 1 theo từng Unit
Unit 1 – Các từ vựng tiếng anh lớp 1- In the school playground
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Ball | n | /bɔːl/ | Quả bóng |
2 | Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
3 | Book | n | /bʊk/ | Sách |
4 | School | n | /skuːl/ | Trường học |
5 | Bye | informal | /baɪ/ | Tạm biệt |
6 | Hi | informal | /haɪ/ | Chào |
7 | Hello | informal | /həˈləʊ/ | Xin chào |
8 | I | pronouns | /aɪ/ | Tôi, tớ, mình |
9 | You | pronouns | /juː/ | Bạn, các bạn |
10 | Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Unit 2 – Học từ vựng tiếng anh lớp 1 – In the dining room
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
2 | Car | n | /kɑːr/ | Xe ô tô |
3 | Cat | n | /kæt/ | Con mèo |
4 | Cup | n | /kʌp/ | Chiếc tách, chén |
5 | Table | n | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
6 | Spoon | n | /spuːn/ | Cái thìa |
7 | Chair | n | /tʃer/ | Cái ghế |
8 | Dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
9 | Mug | n | /mʌɡ/ | Cái ca |
10 | Napkin | n | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Unit 3 – At the street market
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Apple | n | /ˈæpl/ | Quả táo |
2 | Bag | n | /bæɡ/ | Túi, cặp |
3 | Hat | n | /hæt/ | Cái mũ |
4 | My | article | /maɪ/ | Của tôi |
5 | Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Unit 4 – In the bedroom
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Desk | n | /desk/ | Cái bàn |
2 | Dog | n | /dɔːɡ/ | Con chó |
3 | Door | n | /dɔːr/ | Cái cửa |
4 | Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
5 | Bedroom | n | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
6 | Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
7 | Mirror | n | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
8 | It | pronouns | /ɪt/ | Nó |
Unit 5 – At the fish and chip shop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
2 | Chips | n | /tʃɪp/ | Khoai tây lát mỏng chiên |
3 | Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
4 | Milk | n | /mɪlk/ | Sữa |
5 | Like | v | /laɪk/ | Thích |
6 | Order | v | /ˈɔːrdər/ | Đặt hàng |
7 | Pay | v | /peɪ/ | Thanh toán, trả tiền |
Unit 6 – In the classroom
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bell | n | /bel/ | Chuông |
2 | Pen | n | /pen/ | Bút mực |
3 | Pencil | n | /ˈpensl/ | Bút chì |
4 | Red | adj | /red/ | Màu đỏ |
5 | Ruler | n | /ˈruːlər/ | Cái thước |
6 | Eraser | n | /ɪˈreɪsər/ | Cái tẩy |
7 | Notebook | n | /ˈnəʊtbʊk/ | Vở |
Unit 7 – In the garden
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Garden | n | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
2 | Gate | n | /ɡeɪt/ | Cái cổng |
3 | Girl | n | /ɡɜːrl/ | Cô gái |
4 | Goat | n | /ɡəʊt/ | Con dê |
5 | Flower | n | /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
6 | Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
7 | Tree | n | /triː/ | Cây |
Unit 8 – In the park
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Hair | n | /heə(r)/ | Tóc |
2 | Hand | n | /hænd/ | Bàn tay |
3 | Head | n | /hed/ | Cái đầu |
4 | Horse | n | /hɔːrs/ | Con ngựa |
5 | Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
6 | Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
7 | Bird | n | /bɜːrd/ | Chim |
Unit 9 – In the shop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Clock | n | /klɑːk/ | Đồng hồ |
2 | Lock | n | /lɑːk/ | Cái khóa |
3 | Mop | n | /mɑːp/ | Giẻ lau sàn |
4 | Pot | n | /pɑːt/ | Cái bình |
5 | Shop | n | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
6 | Pan | n | /pæn/ | Cái chảo |
Unit 10 – At the zoo
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Mango | n | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
2 | Monkey | n | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
3 | Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
4 | Mouse | n | /maʊs/ | Con chuột |
5 | Zoo | n | /zuː/ | Vườn thú |
6 | Panda | n | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
7 | Lion | n | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Unit 11 – At the bus stop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bus | n | /bʌs/ | Xe buýt |
2 | Run | v | /rʌn/ | Chạy |
3 | Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
4 | Truck | n | /trʌk/ | Xe tải |
5 | Move | v | /muːv/ | Di chuyển |
6 | Boy | n | /bɔɪ/ | Cậu bé |
7 | Look | v | /lʊk/ | Nhìn |
Unit 12 – At the lake
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
2 | Leaf | n | /liːf/ | Chiếc lá |
3 | Lemon | n | /ˈlemən/ | Quả chanh |
4 | River | n | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
5 | Hill | n | /hɪl/ | Quả đồi |
6 | Picnic | n | /ˈpɪknɪk/ | Chuyến đi dã ngoại |
7 | Sky | n | /skaɪ/ | Bầu trời |
8 | Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
Unit 13 – Từ vựng tiếng anh lớp 1 – In the school canteen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Banana | n | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
2 | Noodle | n | /ˈnuːdl/ | Mỳ |
3 | Canteen | n | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn |
4 | Today | n | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
5 | Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
6 | Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép |
7 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
8 | Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
Unit 14 – Từ vựng tiếng anh lớp 1 – In the toy shop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Teddy bear | n | /ˈtedi ber/ | Gấu bông |
2 | Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
3 | Top | n | /tɑːp/ | Con quay |
4 | Turtle | n | /ˈtɜːrtl/ | Con rùa |
5 | Robot | n | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
6 | Shelf | n | /ʃelf/ | Cái kệ |
7 | See | v | /siː/ | Nhìn thấy |
Unit 15 – At the football match
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
2 | Father | n | /ˈfɑːðər/ | Bố |
3 | Foot | n | /fʊt/ | Bàn chân |
4 | Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
5 | Lovely | adj | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
6 | Watch | v | /wɑːtʃ/ | Xem |
7 | Match | n | /mætʃ/ | Trận đấu |
Unit 16 – Từ vựng tiếng anh lớp 1 – At home
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Wash | v | /wɑːʃ/ | Rửa, giặt |
2 | Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
3 | Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
4 | Bedroom | n | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
5 | Bed | n | /bed/ | Giường |
6 | Living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
7 | Kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp |
Các mẫu câu dành cho học sinh lớp 1
Bên cạnh các từ vựng tiếng anh lớp 1 thì các mẫu câu dành cho học sinh lớp 1 ba mẹ cũng nên cho bé học. Nhờ đó bé có thể biết cách thành lập câu đơn giản nhé:
STT | Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
1 | Chào hỏi | Hi/ Hello (+ O) | Hello Lan |
2 | Hỏi sức khỏe | How + tobe + S?
=> S + tobe + adj |
How is she?
She is fine |
3 | Hỏi tên | What + tobe + SO’s + name?
=> SO’s + name + is + tên |
What is your name?
My name is Lan |
4 | Hỏi tuổi | How old + tobe + S?
=> S + tobe + tuổi + years old |
How old are you?
I am 6 years old |
5 | Giới thiệu nơi ở | S + tobe + from + thành phố + city
S + tobe + from + tỉnh + province |
She is from Hanoi capital |
6 | Nói về sở thích | S + like/love/enjoy (s) + V_ing/N
SO’s hobbies are + V_ing/N |
I love reading books
My hobbies are buying books |
Trường quốc tế Westlink – Ngôi trường giúp các em phát triển toàn diện
Trên hành trình chinh phục ngoại ngữ thì việc học từ vựng tiếng anh lớp 1 chỉ là một phần nhỏ, bé cần phải chinh phục cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết để có thể sử dụng thành thạo tiếng anh như tiếng mẹ đẻ. Vì giai đoạn 4-6 tuổi được xem là giai đoạn vàng để học tiếng anh do đó nhiều ba mẹ mong muốn tìm kiếm được ngôi trường học tiếng anh thực sự chất lượng. Tại các trường quốc tế các con vừa được học kiến thức vừa được học tiếng anh chuẩn chỉnh bởi đội ngũ giáo viên có trình độ cao.
Hiện nay tại Hà Nội, Trường quốc tế Westlink – Westlink International School được các bậc phụ huynh đánh giá là ngôi trường đáng cho con theo học nhất. Được biết Trường Quốc tế Westlink nằm trong hệ thống của tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới International Schools Partnership (ISP), có trụ sở tại vương quốc Anh.
Tại Westlink hiện nay đang có 2 chương trình học là Chương trình Tú tài quốc tế IB và Chương trình Song ngữ.
- Chương trình Tú tài quốc tế IB – International Baccalaureate (được gọi là WIS): Chương trình này dựa trên Bộ tiêu chuẩn học thuật của Mỹ và tiêu chuẩn Tú tài quốc tế danh giá IB. Học sinh được học các môn cốt lõi: Tiếng Anh, Khoa học, Toán học, Nghệ thuật, Thể chất,… qua các dự án liên môn. Học sinh chương trình IB sẽ có lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn vào các trường Đại học hàng đầu thế giới. Ở chương trình này các em sẽ được sử dụng 100% tiếng anh vào quá trình học.
- Chương trình song ngữ kết hợp giữa học thuật và các hoạt động trải nghiệm thực tế. Chương trình này có thời lượng học bằng tiếng Anh chiếm 50-60% với mục tiêu giúp học sinh có nhiều thời gian tiếp xúc với ngoại ngữ nhiều nhất.
Không chỉ học tiếng Anh thông qua các môn học trên lớp, nhà trường còn thường xuyên tạo điều kiện để học sinh giao tiếp ngoại ngữ hàng ngày thông qua các bài tập thuyết trình, các cuộc thi hùng biện và phản biện,… giúp các em tự tin sử dụng ngoại ngữ, phát triển tư duy sáng tạo, bảo vệ quan điểm của bản thân bằng cách nghĩ tiếng Anh và nói tiếng Anh. Khi được giao tiếp và trao đổi bằng tiếng anh thường xuyên sẽ giúp các em tự tin và có thể sử dụng tiếng anh thành thạo như tiếng mẹ đẻ.
Một điểm cộng của Trường quốc tế Westlink là nhà trường quy tụ nhiều giáo viên nước ngoài có nhiều kinh nghiệm trong dạy học và có chứng chỉ sư phạm trình độ cao. Vậy nên nếu ba mẹ muốn tìm kiếm môi trường đào tạo tiếng Anh chuẩn chỉnh từ đầu thì không nên bỏ qua Westlink nhé.
Các em học sinh khi học tại Westlink sẽ là bệ phóng vững chắc để có cơ hội đậu vào các trường đại học danh giá trên toàn thế giới. Đặc biệt nhờ được rèn luyện và phát triển các kỹ năng mềm, tư duy toàn cầu nên các em dễ dàng hội nhập với mọi môi trường trên toàn thế giới.
KẾT LUẬN: Trên đây là những từ vựng tiếng anh lớp 1 mà chúng tôi tổng hợp theo chương trình của SGK, hy vọng sẽ giúp ích được cho quý bậc phụ huynh trên hành trình hỗ trợ con học ngoại ngữ.
Hiện nay Trường quốc tế Westlink là một ngôi trường được đánh giá là ngôi trường quốc tế ưu việt nhất, rất đáng để ba mẹ cho con theo học. Ba mẹ có thể liên hệ với nhà trường qua địa chỉ dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: (+84) 865 777 900
Email: info@westlink.edu.vn
XEM THÊM: