Để giúp bé không bỏ sót các kiến thức trong chương trình sách giáo khoa, Westlink đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 3 theo từng Unit để bé có thể học tập tại nhà. Ba mẹ cùng theo dõi và lưu về để bé học nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 theo từng Unit
Unit 1 – Hello (Xin chào)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Am | V | /æm/ | Thì, là, ở |
2 | And | Conj | /ænd/ | Và |
3 | Bye | N | /baɪ/ | Tạm biệt
(thân mật hơn goodbye) |
4 | Fine | Adj | /faɪn/ | Tốt |
5 | I | Pronoun | /aɪ/ | Tôi |
6 | Hi | N | /haɪ/ | Lời chào
(thân mật hơn hello) |
7 | Goodbye | N | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
8 | Hello | N | /heˈləʊ/ | Lời chào
(thân mật) |
9 | Miss | N | /mis/ | Cô |
XEM THÊM: Bật mí 5 app đọc sách anh việt miễn phí
Unit 2 – What’s your name?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Are | V | /a:r/ | Thì, là, ở
(danh từ số nhiều) |
2 | Is | V | /iz/ | Thì, là, ở
(danh từ số ít) |
3 | My | Adj | /maɪ/ | Của tôi |
4 | Name | N | /neɪm/ | Tên |
5 | What | Deter | /wɒt/ | Cái gì |
6 | You | Pronoun | /ju:/ | Bạn |
7 | Your | Adj | /jɔːr/ | Của bạn |
Unit 3 – This is Tony
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | It | Pronoun | /it/ | Nó |
2 | No | Deter | /nəʊ/ | Không, không phải
(phủ định) |
3 | This | Deter | /ðɪs/ | Này
(số ít) |
4 | Yes | Deter | /jes/ | Đúng vậy
(khẳng định) |
5 | Together | Adv | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
6 | We | Pronoun | /wiː/ | Chúng ta |
Unit 4 – How old are you?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | One | N | /wʌn/ | Một (số 1) |
2 | Two | N | /tu:/ | Hai (số 2) |
3 | Three | N | /θriː/ | Ba (số 3) |
4 | Four | N | /fɔːr/ | Bốn (số 4) |
5 | Five | N | /faɪv/ | Năm (số 5) |
6 | Six | N | /sɪks/ | Sáu (số 6) |
7 | Seven | N | /ˈsev.ən/ | Bảy (số 7) |
8 | Eight | N | /eɪt/ | Tám (số 8) |
9 | Nine | N | /naɪn/ | Chín (số 9) |
10 | Too | Adv | /tu:/ | Cũng |
11 | Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy
(lên và xuống) |
12 | Who | Deter | /hu:/ | Ai |
13 | Year | N | /jɪər/ | Năm |
14 | Mr | N | /ˈmɪs.tər/ | Thầy, quý ông, ngài…
(xưng hô trang trọng cho nam) |
Unit 5 – Are they your friends?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
2 | They | Pronoun | /ðeɪ/ | Họ |
3 | He | Pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
4 | She | Pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
Unit 6 – Từ vựng tiếng anh lớp 3 theo chủ đề – Stand up!
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Close | V | /kləʊz/ | Đóng, khép |
2 | Come here | V | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
3 | Come in | V | /kʌm ɪn/ | Mời vào
(nơi nào đó) |
4 | Don’t talk | V | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
5 | Good morning | N | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng
(lịch sự) |
6 | May | Modal V | /meɪ/ | Có thể |
7 | Open | V | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
8 | Please | Exclamation | /pliːz/ | Vui lòng |
9 | Question | N | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
10 | Quiet | Adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Im lặng |
11 | Write | V | /raɪt/ | Viết |
Unit 7 – That’s my school
Cùng học từ vựng tiếng anh lớp 3 chủ đề trường học nhé:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
2 | Big | Adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
3 | But | Conj | /bʌt/ | Nhưng mà |
4 | Classroom | N | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
5 | Large | Adj | /lɑːdʒ/ | Rộng |
6 | Library | N | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
7 | Look | V | /lʊk/ | Nhìn |
8 | New | Adj | /njuː/ | Mới |
9 | Computer | V | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
10 | Gym | V | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
11 | Old | Adj | /əʊld/ | Cũ |
12 | Playground | N | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
13 | Room | N | /ru:m/ | Phòng |
Có thể bạn quan tâm:
Unit 8 – This is my pen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Desk | N | /desk/ | Bàn học sinh |
2 | Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
3 | Pen | N | /pen/ | Bút |
4 | Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
5 | Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
6 | Rubber | N | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
7 | These | Deter | /ðiːz/ | Này
(số nhiều) |
8 | Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
9 | School bag | N | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
10 | School thing | N | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
Unit 9 – What color is it?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Color | N | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
2 | Green | N | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
3 | Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
4 | Pencil sharpener | N | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | Cái gọt bút chì |
5 | Red | N | /red/ | Màu đỏ |
6 | Yellow | N | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Đọc thêm: Dạy ngữ pháp tiếng anh cho trẻ em – Bí quyết học 1 được 10
Unit 10 – What do you do at break time?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Badminton | N | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
2 | Basketball | N | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
3 | Blind man’s buff | N | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
4 | Football | N | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
5 | Chess | N | /ches/ | Cờ |
6 | Hide-and-seek | N | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
7 | Play | V | /pleɪ/ | Chơi |
8 | Skating | N | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
9 | Table tennis | N | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Unit 11 – This is my family
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 chủ đề gia đình:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brother | N | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/ em trai |
2 | Family | N | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
3 | Grandfather | N | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
4 | Grandmother | N | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
5 | In | Prep. | /in/ | Bên trong |
6 | Man | N | /mæn/ | Người đàn ông |
7 | Photo | N | /ˈfəʊ.təʊ/ | Bức ảnh/hình |
8 | Sister | N | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ em gái |
9 | Woman | N | /ˈwʊm.ən/ | Người phụ nữ |
Unit 12 – This is my house
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bathroom | N | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
2 | Bedroom | N | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
3 | Dining room | N | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
4 | Fence | N | /fens/ | Hàng rào |
5 | Garage | N | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Ga ra để ô tô |
6 | Garden | N | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
7 | Gate | N | /ɡeɪt/ | Cổng |
8 | Kitchen | N | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
9 | Living room | N | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
10 | Pond | N | /pɒnd/ | Cái ao |
11 | Tree | N | /tri:/ | Cây |
12 | Yard | N | /jɑːd/ | Sân |
Có thể bạn quan tâm: Review 12 App học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em
Unit 13 – Where’s my book?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Ball | N | /bɔːl/ | Quả bóng |
2 | Bed | N | /bed/ | Cái giường |
3 | Behind | Prep. | /bɪˈhaɪnd/ | Ở đằng sau |
4 | Chair | N | /tʃeər/ | Cái ghế |
5 | Coat | N | /kəʊt/ | Cái áo khoác |
6 | Desk | N | /desk/ | Bàn học |
7 | Here | adv | /hɪər/ | Ở đây |
8 | Near | Prep. | /nɪər/ | Ở gần |
9 | On | Prep. | /on/ | Ở trên |
10 | Picture | N | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh |
11 | Poster | N | /ˈpəʊ.stər/ | Tấm áp phích |
12 | Table | N | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn |
13 | There | adv | /ðeər/ | Ở kia |
14 | Under | Prep. | /ˈʌn.dər/ | Ở dưới |
15 | Wall | N | /wɔːl/ | Tường |
16 | Where | Deter | /weər/ | Ở đâu |
Unit 14 – Are there any posters in the room?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Count | V | /kaʊnt/ | Đếm |
2 | Cup | N | /kʌp/ | Cái cốc |
3 | Cupboard | N | /ˈkʌb.əd/ | Tủ trà |
4 | Door | N | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
5 | Fan | N | /fæn/ | Cái quạt |
6 | How many | /haʊ ˈmen.i/ | Có bao nhiêu | |
7 | Map | N | /mæp/ | Bản đồ |
8 | Mirror | N | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi |
9 | Sofa | N | /ˈsəʊ.fə/ | Cái ghế sô pha |
10 | Wardrobe | N | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
11 | Window | N | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Unit 15 – Do you have any toys?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Do/Does | V | /du/, /dʌz/ | Làm |
2 | Doll | N | /dɒl/ | Búp bê |
3 | Kite | N | /kaɪt/ | Con diều |
4 | Plane | N | /pleɪn/ | Máy bay |
5 | Puzzle | N | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
6 | Robot | N | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
7 | Ship | N | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
8 | Skipping | N | /skipɪŋ/ | Dây nhảy |
9 | Train | N | /treɪn/ | Tàu hoả |
10 | Yo-yo | N | /ˈjəʊ.jəʊ/ | Yo-yo |
Unit 16 – Do you have any pets?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cat | N | /kæt/ | Con mèo |
2 | Dog | N | /dɒɡ/ | Con chó |
3 | Fish tank | N | /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ | Bể cá |
4 | Goldfish | N | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
5 | In front of | Prep. | /in frʌnt əv/ | Trước |
6 | Next to | Prep. | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
7 | Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Con vẹt |
8 | Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Unit 17 – What toys do you like?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Different | Adj | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau |
2 | Keep | V | /ki:p/ | Để, giữ |
3 | Like | V | /laik/ | Thích |
4 | Park | N | /pa:k/ | Công viên |
5 | Toy room | N | /tɔɪ ru:m/ | Phòng đồ chơi |
6 | Truck | N | /trʌk/ | Xe tải |
Unit 18 – Từ vựng tiếng anh lớp 3 – What are you doing?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Homework | N | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
2 | Draw | V | /drɔː/ | Vẽ |
3 | Know | V | /nəʊ/ | Hiểu, biết |
4 | Play the piano | V | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi piano |
5 | Read | V | /ri:d/ | Đọc |
6 | Sing | V | /sing/ | Hát |
7 | Skate | V | /skeit/ | Trượt băng |
8 | Skating | N | /skeitɪŋ/ | Trò chơi trượt patin |
9 | Skip | V | /skip/ | Nhảy dây |
10 | Watch TV | V | /wɒtʃ ti: vi:/ | Xem ti vi |
Đọc thêm: Tổng hợp các nguồn luyện nghe tiếng anh qua bài hát
Unit 19 – Các từ vựng tiếng anh lớp 3 chủ đề – They are in the park
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cloudy | Adj | /ˈklaʊ.di/ | Trời mây mù |
2 | Cycle | V | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
3 | Fly kites | V | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
4 | Great | Adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
5 | Rainy | Adj | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa |
6 | Snowy | Adj | /ˈsnəʊ.i/ | Trời có tuyết |
7 | Stormy | Adj | /ˈstɔː.mi/ | Trời bão |
8 | Sunny | Adj | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng |
9 | Windy | Adj | /ˈwɪn.di/ | Trời giông gió |
Unit 20 – 100 từ vựng tiếng anh lớp 3 chủ đề – Where’s Sa Pa?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bay | N | /beɪ/ | Vịnh |
2 | Far | Adj | /fɑːr/ | Xa |
3 | Mountain | N | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
4 | North | N | /nɔːθ/ | Miền Bắc |
5 | Temple | N | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ, miếu thờ |
6 | Theater | N | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
7 | Water puppet | N | /ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ | Rối nước |
Học tiếng anh chuẩn từ đầu tại trường quốc tế Westlink
Học và ghi nhớ những từ vựng tiếng anh lớp 3 mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bé mở rộng vốn từ hiệu quả. Tuy nhiên để bé có thể giao tiếp tiếng anh thành thạo bé cần có nền tảng ngữ pháp, phát âm cũng như các kiến thức về cấu trúc câu. 100% học sinh lớp 3 tại Trường quốc tế Westlink đều sử dụng thành thạo tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ chỉ sau một thời gian theo học tại trường.
Dưới đây là một số bí quyết giúp Trường quốc tế Westlink đào tạo các em học sinh giỏi tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ:
- Phương pháp giáo dục tiên tiến – Không đặt nặng thành tích: Trường quốc tế Westlink xây dựng 2 chương trình học là Tú tài quốc tế IB và Song ngữ. Cả hai chương trình học đều áp dụng các phương pháp giáo dục tiên tiến có tính ứng dụng thực tế cao, ngoài đảm bảo kiến thức, nhà trường còn luôn chú trọng đến việc phát triển nhân cách toàn diện của trẻ. Bên cạnh các môn học văn hoá các em sẽ được rèn luyện những kỹ năng như giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm…. Nhà trường cũng không đặt nặng vấn đề thành tích học tập, chạy đua thành tích, thay vào đó các em sẽ được phát huy trí tưởng tượng, và phát triển năng khiếu của mình.
- Thời gian học tiếng Anh tối đa: Ở chương trình quốc tế sử dụng 100% tiếng Anh vào giảng dạy, còn Song ngữ thời gian học tiếng Anh 50-60%. Bên cạnh đó các em được tiếp cận với môi trường đa văn hóa tại Westlink. Trường có cộng đồng giáo viên và học sinh tới từ hơn 15 quốc gia đã tạo điều kiện tốt để học sinh rèn luyện và phát triển tiếng Anh mỗi ngày.
- Cho bé tiếp xúc với tiếng Anh chính thống: Westlink tự hào khi sở hữu đội ngũ giáo viên bản ngữ có trình độ chuyên môn cao sẽ giúp các em được học tập với tiếng Anh chính thống từ đầu. Điều này hình thành việc nghe nói chuẩn từ đầu, giúp các em có thể sử dụng linh hoạt tiếng Anh trong mọi tình huống.
Trường quốc tế Westlink đã ươm mầm tài năng cho nhiều thế hệ học sinh và giúp các em tự tin phát triển, hội nhập trong xu thế toàn cầu. Ba mẹ có thể tìm hiểu về nhà trường và chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: (+84) 865 777 900
KẾT LUẬN:Bài viết trên đây chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng tiếng anh lớp 3 theo từng Unit. Ba mẹ hãy lưu và cho bé học mỗi ngày để bé mở rộng vốn từ nhé.
XEM THÊM: