Học từ vựng tiếng anh về con vật cho bé là chủ đề mà rất nhiều ba mẹ quan tâm. Trong bài viết dưới đây Westlink sẽ giới thiệu các từ vựng học tiếng anh cho bé về con vật. Ba mẹ hãy cùng theo dõi và lưu về cho bé yêu học nhé.
Vì sao nên học tiếng anh cho bé về con vật
Động vật luôn hiện hữu trong cuộc sống thường ngày vì vậy học tiếng anh cho bé về con vật sẽ giúp bé tăng phản xạ khi gặp tình huống nói về động vật tại trường hay ngoài đời sống. Ngoài ra chủ đề về động vật thường được mọi bé yêu thích, từ đó học từ vựng tiếng anh về con vật cho bé sẽ giúp bé hứng thú hơn.
Khi ba mẹ cho bé học từ vựng tiếng Anh về con vật thông qua hình ảnh trong sách hay thực tiễn, được quan sát, nghe, đọc, viết sẽ giúp bé tự động khắc sâu tên động vật đó bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
Học từ vựng tiếng Anh về động vật còn giúp bé tự tin giao tiếp với bạn bè hơn bởi có thêm nhiều chủ đề để cùng nhau chia sẻ, bàn luận.
Có thể bạn quan tâm: TOP 15+ truyện tiếng anh cho bé đơn giản, dễ hiểu ý nghĩa nhất
Nhóm các từ vựng tiếng anh về con vật cho bé
Động vật ở nhà
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Dog | /dɒɡ/ | Chó |
2 | Cat | /kæt/ | Mèo |
3 | Hamster | /ˈhæmstər/ | Chuột nhảy |
4 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
5 | Guinea pig | /ˈɡɪni pɪɡ/ | Mòng két |
6 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
7 | Turtle | /ˈtɜːrtl/ | Rùa |
8 | Parrot | /ˈpærət/ | Vẹt |
9 | Canary | /kəˈneəri/ | Chim hoàng đế |
10 | Mouse | /maʊs/ | Chuột |
Động vật hoang dã
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
2 | Elephant | /ˈelɪfənt/ | Voi |
3 | Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
4 | Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
5 | Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
6 | Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
7 | Gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
8 | Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
9 | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
10 | Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
11 | Wild animals | /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật hoang dã |
Động vật ăn cỏ
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Deer | /dɪr/ | Hươu |
2 | Stag / Buck | /stæɡ / bʌk/ | Hươu đực |
3 | Doe | /doʊ/ | Hươu cái |
4 | Fawn | /fɔːn/ | Hươu non |
5 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
6 | Bunny | /ˈbʌni/ | Thỏ con |
7 | Hare | /hɛr/ | Thỏ rừng |
8 | Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
9 | Mare | /mɛr/ | Ngựa cái |
10 | Stallion | /ˈstæliən/ | Ngựa đực |
11 | Foal | /foʊl/ | Ngựa con |
12 | Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
13 | Ewe | /juː/ | Cừu cái |
14 | Ram | /ræm/ | Cừu đực |
15 | Lamb | /læm/ | Cừu con |
16 | Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
17 | Kid | /kɪd/ | Dê con |
18 | Billy goat | /ˈbɪli ɡoʊt/ | Dê đực |
19 | Nanny goat | /ˈnæni ɡoʊt/ | Dê cái |
20 | Cattle | /ˈkætl/ | Gia súc |
21 | Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
22 | Bull | /bʊl/ | Bò đực |
23 | Calf | /kælf/ | Bê con |
24 | Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
25 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
26 | Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
27 | Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
28 | Gazelle | /ɡəˈzɛl/ | Linh dương |
29 | Antelope | /ˈæntəloʊp/ | Sơn dương |
30 | Buffalo | /ˈbʌfəloʊ/ | Trâu |
31 | Camel | /ˈkæməl/ | Lạc đà |
32 | Rhino | /ˈraɪnoʊ/ | Tê giác |
33 | Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɑtəməs/ | Hà mã |
34 | Moose | /muːs/ | Hươu Canada |
35 | Bison | /ˈbaɪsən/ | Bò rừng |
36 | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
37 | Koala | /ˈkoʊlə/ | Gấu túi |
38 | Sloth | /sloʊθ/ | Lười |
39 | Wombat | /ˈwɑːmbæt/ | Gấu túi Australia |
40 | Guinea pig | /ˈɡɪni pɪɡ/ | Mòng két |
41 | Donkey | /ˈdɒŋki/ | Lừa |
42 | Hedgehog | /ˈhɛdʒhɒɡ/ | Nhím |
43 | Porcupine | /ˈpɔːrkjupaɪn/ | Con nhím đuôi dài |
44 | Jerboa | /ˈdʒɜːrboʊə/ | Chuột chù |
Xem thêm thông tin: 15+ Phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ tiểu học
Các loài bướm và côn trùng
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Bướm |
2 | Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Chuồn chuồn |
3 | Ladybug | /ˈleɪdi bʌɡ/ | Bọ rùa |
4 | Bee | /biː/ | Ong |
5 | Ant | /ænt/ | Kiến |
6 | Grasshopper | /ˈɡræshɒpər/ | Dế |
7 | Beetle | /ˈbiːtl̩/ | Bọ cánh cứng |
8 | Moth | /mɔːθ/ | Bướm đêm |
9 | Firefly | /ˈfaɪərflaɪ/ | Đom đóm |
10 | Caterpillar | /ˈkætərpɪlər/ | Sâu bướm |
11 | Insects | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Các con vật dưới nước
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
2 | Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
3 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
4 | Jellyfish | /ˈdʒelifaɪʃ/ | Sứa |
5 | Seahorse | /ˈsiːhɔːrs/ | Ngựa biển |
6 | Clownfish | /klaʊn fɪʃ/ | Cá hề |
7 | Starfish | /ˈstɑːrfɪʃ/ | Sao biển |
8 | Crab | /kræb/ | Cua |
9 | Lobster | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm |
10 | Whale | /weɪl/ | Cá voi |
11 | Squid | /skwɪd/ | Mực |
Các loài chim
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Eagle | /ˈiːɡl̩/ | Đại bàng |
2 | Sparrow | /ˈspær.oʊ/ | Chim sẻ |
3 | Hawk | /hɔːk/ | Diều hâu |
4 | Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
5 | Penguin | /ˈpɛn.ɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
6 | Swan | /swɑːn/ | Thiên nga |
7 | Crow | /kroʊ/ | Quạ |
8 | Peacock | /ˈpiːkɒk/ | Khổng tước |
9 | Hummingbird | /ˈhʌ.mɪŋ.bɜːrd/ | Chim ruồi |
10 | Flamingo | /fləˈmɪŋɡoʊ/ | Hồng hạc |
Xem thêm: 15+ trung tâm tiếng anh cho trẻ em tại Hà Nội tốt nhất 2024
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Duck | /dʌk/ | Vịt |
2 | Drake | /dreɪk/ | Vịt trống |
3 | Hen | /hɛn/ | Vịt mái |
4 | Duckling | /ˈdʌklɪŋ/ | Vịt con |
5 | Mallard | /ˈmælɑːrd/ | Vịt bầu |
6 | Goose | /ɡuːs/ | Ngỗng/ Ngỗng mái |
7 | Gander | /ˈɡændər/ | Ngỗng đực |
8 | Gosling | /ˈɡɒslɪŋ/ | Ngỗng con |
9 | Turkey | /ˈtɜːrki/ | Gà tây |
10 | Hen | /hɛn/ | Gà mái |
11 | Rooster | /ˈruːstər/ | Gà trống |
12 | Chicken | /ˈtʃɪkən/ | Gà |
13 | Peacock | /ˈpiːkɒk/ | Công |
14 | Emu | /ˈiːmjuː/ | Đà điểu |
15 | Poultry | /ˈpəʊl.tri/ | Gia cầm |
Gia súc
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | Cattle | /ˈkætl/ | Gia súc |
2 | Livestock | /ˈlaɪvˌstɑːk/ | Gia súc |
3 | Dairy cow | /ˈdɛri kaʊ/ | Bò sữa |
4 | Calf | /kælf/ | Bê con |
5 | Bull | /bʊl/ | Bò đực |
6 | Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
7 | Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
8 | Lamb | /læm/ | Cừu con |
9 | Ram | /ræm/ | Cừu đực |
10 | Ewe | /juː/ | Cừu cái |
11 | Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
12 | Kid | /kɪd/ | Dê con |
Các cụm từ tiếng anh chủ đề con vật cho bé
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Pig out | Ăn nhiều |
Horse around | Đùa giỡn (vui chơi) |
Beaver away | Chăm chỉ (học tập/ làm việc) |
Duck out | Trốn việc/ lẻn ra ngoài |
Chicken out | Rút lui |
Fish out | Lấy cái gì đó ra khỏi một cái gì đó |
Fish for | Thu thập thông tin (gián tiếp) |
Wolf down | Ăn nhanh |
Thành ngữ về động vật trong tiếng anh
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật | Nghĩa tiếng Việt |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai con nhạn |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật |
Hold your horses | Kiểm soát cảm xúc/ hành động |
Get your ducks in a row | Sắp xếp mọi thứ cẩn thận |
A fish out of water | Ai đó không thoải mái trong một tình huống (môi trường) mới |
Bull in a China shop | vụng về, thiếu cẩn thận |
The lion’s share | phần quan trọng |
Busy as a bee | Rất bận rộn |
Monkey see, monkey do | Bắt chước hành vi của ai đó |
Alone bird/ wolf | Người hay ở nhà |
An odd bird/ fish | Người quái dị |
Bud someone | Quấy rầy ai đó |
A cat nap | Ngủ ngày |
A eager beaver | Người chăm chỉ, nhiệt tình (trong công việc) |
A home bird | Người thích ở nhà |
Badger someone | Mè nheo |
Make a pig of oneself | Ăn uống thô tục |
Đọc ngay: 12 App học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em
Tính từ mô tả động vật trong tiếng anh
Từ vựng chủ đề con vật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Domesticated | dəˈmɛstɪkeɪtɪd | Được thuần hóa |
Omnivorous | ɒmˈnɪvərəs | Ăn tạp |
Loyal | ˈlɔɪəl | Trung thành |
Intelligent | ɪnˈtɛlɪdʒənt | Thông minh |
Docile | ˈdɒsaɪl | Dễ sai bảo |
Carnivorous | ˌkɑrˈnɪvərəs | Ăn thịt |
Herbivorous | hɜrˈbɪvərəs | Ăn cỏ |
Wild | waɪld | Hoang dã |
Agile | ˈædʒaɪl | Nhanh nhẹn |
Tiny | ˈtaɪni | Tí hon |
Dangerous | ˈdeɪndʒərəs | Nguy hiểm |
Fluff | flʌf | Mềm như bông |
Slimy | ˈslaɪmi | Trơn nhớt |
Scaly | ˈskeɪli | Có vảy |
Unique | juˈniːk | Nổi bật |
Cold-blooded | ˌkoʊldˈblʌdɪd | Máu lạnh |
Poisonous | ˈpɔɪzənəs | Có độc |
Ferocious | fəˈroʊʃəs | Dữ tợn |
Aggressive | əˈɡrɛsɪv | Hung dữ |
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề động vật
Mẫu câu giao tiếp chủ đề động vật | Nghĩa tiếng Việt |
Do you keep a pet? | Bạn có nuôi thú cưng không? |
Do you like to see animals in the zoo? | Bạn có thích xem động vật trong sở thú không? |
How many cats do you have | Bạn có bao nhiêu con mèo? |
What does it eat? | Chúng ăn cái gì? |
What can it do? | Chúng có thể làm gì? |
How does it look? | Nó trông như thế nào? |
This cat is so cute and small | Con mèo này thật đáng yêu và nhỏ bé |
It is a white cat | Đó là một con mèo trắng |
I like cats and dogs | Tôi thích mèo và chó |
I have two dogs | Tôi có hai con chó |
Bên cạnh việc tự mở rộng vốn từ vựng tiếng anh về con vật cho bé tại nhà, ba mẹ nên chọn cho bé môi trường học quốc tế để được rèn luyện sử dụng tiếng Anh thường xuyên hơn. Tại trường quốc tế Westlink bên cạnh mang đến những giờ học tiếng Anh chất lượng trên lớp, việc dạy học tiếng anh cho bé về con vật còn được diễn ra thông qua các buổi dã ngoại, hoạt động ngoại khoá. Việc giảng dạy tiếng Anh qua hoạt động ngoại khoá sẽ giúp giảm sự nhàm chán, tăng hứng thú cho bé khi học. Ngoài ra khi học tương tác trực tiếp bên ngoài bé sẽ tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ của mình, như vậy bé cũng sẽ nhanh chóng phát triển toàn diện các kỹ năng.
Xem thêm Video:
KẾT LUẬN: Trên đây là các nhóm từ vựng tiếng anh về con vật cho bé, ba mẹ hãy thường xuyên thực hành cùng bé để giúp bé ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé.
Xem thêm: