Chứng chỉ quốc tế được xem như “tấm vé thông hành” giúp học sinh chinh phục các trường đại học danh tiếng và mở ra cơ hội du học, học bổng cũng như sự nghiệp toàn cầu. Tuy nhiên, không phải phụ huynh nào cũng hiểu rõ chứng chỉ quốc tế là gì, có bao nhiêu loại và nên chọn chứng chỉ nào phù hợp với độ tuổi, mục tiêu học tập của con. Trong bài viết này, Trường Quốc tế Westlink sẽ giúp ba mẹ tìm hiểu khái niệm, phân loại các chứng chỉ quốc tế phổ biến hiện nay, đồng thời gợi ý cách lựa chọn phù hợp nhất cho con – đặc biệt là cơ hội học chương trình IB chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam.
1. Chứng chỉ quốc tế là gì?
Chứng chỉ là văn bằng chính thức được các cơ quan giáo dục có thẩm quyền cấp và chứng nhận về một trình độ học vấn nhất định và có giá trị pháp lý lâu dài.
Khác với chứng chỉ thông thường, chứng chỉ quốc tế là những văn bằng được công nhận và có giá trị sử dụng trên phạm vi toàn cầu. Điều này có nghĩa là chúng không chỉ được chấp nhận ở quốc gia đã cấp mà còn được các tổ chức giáo dục, trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan có thẩm quyền ở nhiều quốc gia khác trên thế giới tin tưởng và công nhận. Việc sở hữu một chứng chỉ quốc tế giúp mở ra nhiều cánh cửa cơ hội cho người học trong môi trường toàn cầu hóa hiện nay.
Hiện nay, chứng chỉ quốc tế phổ biến nhất được chia thành hai dạng chính:
Chứng chỉ học thuật: Đây là những chứng chỉ xác nhận trình độ và năng lực học thuật của học sinh, thường là điều kiện tiên quyết để tiếp tục học lên các bậc cao hơn tại các trường đại học quốc tế danh tiếng. Các chứng chỉ này tập trung vào kiến thức chuyên sâu và kỹ năng tư duy, nghiên cứu. Ví dụ như chương trình Tú tài Quốc tế (IB) hay các chứng chỉ A-Level, SAT.
Chứng chỉ ngoại ngữ: Nhóm chứng chỉ này dùng để đánh giá khả năng sử dụng một ngôn ngữ nhất định (thường là tiếng Anh) của người học. Chúng rất quan trọng cho mục đích du học, xin học bổng, làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc định cư ở nước ngoài. Các ví dụ tiêu biểu là IELTS, TOEFL, TOEIC.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại chứng chỉ này sẽ giúp ba mẹ và các em học sinh định hướng và lựa chọn con đường học tập phù hợp nhất với mục tiêu của mình.
2. Top 07 chứng chỉ quốc tế phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ngày càng nhiều phụ huynh và học sinh nhận ra giá trị của các chứng chỉ quốc tế trong việc mở rộng cánh cửa đến các cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp toàn cầu. Dưới đây là 07 chứng chỉ quốc tế được quan tâm nhiều nhất hiện nay mà Westlink đã tổng hợp chi tiết để bạn đọc có cái nhìn toàn diện nhất:
2.1. Chứng chỉ Tú tài IB – International Baccalaureate
Chương trình Tú tài Quốc tế IB – International Baccalaureate là chương trình đào tạo dự bị Đại học được thành lập năm 1968. Chương trình IB sẽ trang bị các kỹ năng cần thiết để các bạn học sinh được tiếp cận nền giáo dục chất lượng cấp quốc tế.
Chương trình Tú tài quốc tế IB chú trọng vào phát triển 4 khía cạnh là Trí tuệ, Cá nhân, Cảm xúc và Các kỹ năng mềm. Hiện nay có 4 chương trình giáo dục IB, tuy nhiên học sinh trung học thường sẽ quan tâm đến chương trình Chứng chỉ IB (IB Diploma Program – DP) và chương trình Nghề nghiệp (Career-related Program).
Chương trình Tú tài quốc tế IB dành cho học sinh từ 3-19 tuổi với 3 cấp học như sau:
- Bậc tiểu học IB Primary Years Program (IBPYP) dành cho lứa tuổi mẫu giáo đến 10 tuổi
- Bậc trung học IB Middle Years Program (IBMYP) dành cho lứa tuổi 11 đến 15 tuổi
- Bậc IB Diploma Programme (IBDP) dành cho học sinh từ độ tuổi 16 đến 18 tuổi
Chứng chỉ IB DP được công nhận bởi hàng nghìn trường đại học danh tiếng trên thế giới, bao gồm các trường thuộc Ivy League (Mỹ) và Russell Group (Anh). Học sinh hoàn thành chương trình IB DP thường có khả năng thích nghi tốt với môi trường đại học quốc tế, bởi các em được rèn luyện kỹ năng tự học, nghiên cứu chuyên sâu, quản lý thời gian và viết luận học thuật. Nhiều trường đại học còn xét miễn giảm tín chỉ hoặc cấp học bổng cho học sinh có bằng IB.
2.2. Chứng chỉ A-Level (Advanced Level)
A-Level là chương trình giáo dục phổ thông cao cấp của Anh, được thiết kế cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi, kéo dài trong 2 năm. Học sinh thường chọn 3-4 môn học chuyên sâu dựa trên sở thích cá nhân hoặc định hướng ngành nghề mong muốn ở bậc đại học.
Chứng chỉ A-Level được chấp nhận rộng rãi bởi các trường đại học tại Anh, các nước châu Âu, Úc, Canada và một số trường ở Mỹ. Chứng chỉ này được xem là tiêu chuẩn vàng để vào các trường đại học hàng đầu của Anh. Hoàn thành A-Level giúp học sinh xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho ngành học mong muốn ở đại học, đặc biệt là các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật. Tuy chương trình A-Level rất chuyên sâu giúp xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho ngành học đã chọn nhưng có thể không giúp trẻ phát triển hết các kỹ năng mềm đa dạng như chương trình IB.
2.3. SAT (Scholastic Assessment Test)
SAT là một bài kiểm tra chuẩn hóa được thiết kế để đánh giá khả năng đọc, viết và toán của học sinh trung học phổ thông. Bài thi này do tổ chức College Board (Mỹ) quản lý và thường được thực hiện trên máy tính (SAT Digital). Các phần thi bao gồm: Đọc & Viết (Evidence-Based Reading and Writing) và Toán (Math).
Chứng chỉ SAT là một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng của hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ, đồng thời cũng được chấp nhận ở một số quốc gia khác. Điểm SAT cao có thể tăng đáng kể cơ hội được nhận vào các trường đại học danh tiếng và cạnh tranh các suất học bổng giá trị. Chứng chỉ này giúp các trường đánh giá năng lực học thuật của ứng viên một cách khách quan.
2.4. IELTS (International English Language Testing System)
IELTS – International English Language Testing (tạm dịch: Kỳ thi quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh) là một chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến hiện nay. Các bài thi IELTS đánh giá năng lực của thí sinh qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và có thang điểm từ 0-9. IELTS có hai dạng:
- Academic: Dành cho học sinh, sinh viên muốn du học hoặc theo học các khóa chuyên ngành tại các trường đại học quốc tế.
- General Training: Dành cho mục đích định cư, làm việc hoặc học nghề tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Bằng IELTS được chấp nhận bởi hơn 10.000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm hầu hết các trường đại học, tổ chức chuyên nghiệp và cơ quan di trú tại Anh, Úc, Canada, New Zealand, Ireland và ngày càng phổ biến ở Mỹ. Đây là chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất cho mục đích du học và định cư.
2.5. TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
TOEFL là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh học thuật, chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường đại học. Phiên bản phổ biến nhất hiện nay là TOEFL iBT (Internet-Based Test), cũng kiểm tra 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm từ 0-120. Bài thi thường mô phỏng các tình huống giao tiếp và học tập trong môi trường học thuật.
Bằng TOEFL đặc biệt được ưa chuộng và là yêu cầu bắt buộc của nhiều trường đại học ở Mỹ và Canada. Chứng chỉ này cũng được công nhận ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. Đây là chứng chỉ quan trọng để chứng minh khả năng theo kịp các bài giảng, tài liệu và giao tiếp trong môi trường học thuật tiếng Anh.
2.6. TOEIC (Test of English for International Communication)
TOEIC là bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công sở, kinh doanh và giao tiếp hàng ngày. Bài thi phổ biến nhất là TOEIC Listening & Reading (Nghe & Đọc) với thang điểm từ 10-990. Ngoài ra còn có TOEIC Speaking & Writing (Nói & Viết).
Bằng TOEIC được nhiều tập đoàn, công ty đa quốc gia và tổ chức tại châu Á (đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam) sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của nhân viên hoặc ứng viên. Nó thường là tiêu chí để tuyển dụng, thăng chức hoặc đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh trong công việc.
2.7. CEFR (Common European Framework of Reference for Languages)
CEFR không phải là một bài thi mà là một khung tham chiếu chung châu Âu về chuẩn ngôn ngữ. Nó mô tả một cách rõ ràng các cấp độ năng lực ngôn ngữ từ cơ bản đến thành thạo, giúp người học, giáo viên và tổ chức đánh giá trình độ ngôn ngữ một cách thống nhất. Các cấp độ bao gồm:
- A1, A2 (Basic User – Người dùng cơ bản)
- B1, B2 (Independent User – Người dùng độc lập)
- C1, C2 (Proficient User – Người dùng thành thạo)
Khung CEFR được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và là tiêu chuẩn để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ giữa các bài thi tiếng Anh khác nhau (ví dụ: IELTS, TOEFL có thể quy đổi sang cấp độ CEFR tương ứng). Nhiều trường đại học và tổ chức tại châu Âu yêu cầu mức độ CEFR nhất định. Nó cũng là cơ sở để phát triển chương trình giảng dạy và sách giáo trình tiếng Anh.
Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về từng loại chứng chỉ sẽ giúp ba mẹ và học sinh có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp nhất với lộ trình học tập, mục tiêu và định hướng tương lai của mình.
3. Chứng chỉ Tú tài IB tại Trường Quốc tế Westlink
Hiện nay tại Việt Nam, tính tới năm 2025 chỉ có 24 trường được công nhận giảng dạy Tú tài quốc tế IB, chủ yếu giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Việt, và bạn có thể xem danh sách đầy đủ tại www.ibo.org . Để có thể giảng dạy chương trình này, các trường phải đáp ứng được những tiêu chí khắt khe của tổ chức IB như về chất lượng giảng dạy, chất lượng giáo viên, cơ sở vật chất,… Trường quốc tế Westlink tự hào chính thức được công nhận là TRƯỜNG IB THẾ GIỚI (IB WORLD SCHOOL) và được uỷ quyền giảng dạy chương trình IB Tiểu Học (PYP).
Westlink là một thành viên của tổ chức giáo dục quốc tế International Schools Partnership (ISP). Để trở thành ngôi trường đáng mơ ước của các bậc phụ huynh và học sinh, Trường Quốc tế Westlink đã “mạnh tay” đầu tư khuôn viên trường rộng 2,5 hecta tại khu Tây Hồ Tây – khu đô thị văn minh hiện đại bậc nhất Hà Nội.
Bên cạnh đó nhà trường rất chú trọng đầu tư vào hệ thống cơ sở vật chất. Theo đó từ thiết kế tới thi công trường đều theo tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh hệ thống khối tiểu học và trung học được xây dựng trên khuôn viên riêng biệt thì trường còn có những cơ sở vật chất tiên tiến phục vụ các nhu cầu riêng biệt như: Phòng STEM, Phòng Thí nghiệm, Phòng Công nghệ Thực phẩm, Phòng Máy tính… để thực hành hiệu quả các môn Khoa học; Khán phòng, Sân khấu Kịch thử nghiệm, Lớp Khiêu vũ, Lớp Kịch, Lớp Nhạc, Phòng thu âm, Studio kỹ thuật số và Lớp Nghệ thuật Thị giác để phát triển năng khiếu nghệ thuật.
Đội ngũ giáo viên của Westlink là những thầy cô giáo có chuyên môn cao tới từ nhiều nước như Canada, Mỹ, Úc, … Các thầy cô giáo đều có bằng cấp quốc tế và từng giảng dạy tại các trường quốc tế. Phương pháp giảng dạy của nhà trường là khuyến khích học sinh chủ động với quá trình học tập của mình, tích cực tìm tòi, nghiên cứu, khám phá để từ đó xây dựng tinh thần trách nhiệm và sự bền bỉ, quyết tâm trong học tập.
Với phương pháp giáo dục đổi mới, bắt nhịp nhanh xu thế của toàn cầu, Trường quốc tế Westlink đã trở thành ngôi nhà thứ 2 của nhiều học sinh.
Ba mẹ hãy điền form dưới đây để đăng ký nhận tư vấn chi tiết nhé
Như vậy bài viết trên đây đã giúp bạn hiệu được chứng chỉ quốc tế là gì và các chứng chỉ quốc tế thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn.
Xem thêm:
- Những điều cần biết về bằng tú tài phổ thông trung học
- Chương trình song bằng là gì và những điều cần biết
- Chương trình học của trường quốc tế khác biệt trường công lập như thế nào?