Làm thế nào để bé lớp 5 có thể trao đổi được nhiều chủ đề khác nhau là điều mà rất nhiều ba mẹ quan tâm. Trước hết bé cần nắm được các từ vựng tiếng anh lớp 5 theo từng Unit ba mẹ nhé. Mời ba mẹ theo dõi ngay bài viết mà chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 5 kỳ 1 và 2 dưới đây nhé.
Tổng hợp những từ vựng tiếng anh lớp 5 theo từng Unit
Bé hãy học từ vựng tiếng anh lớp 5 theo các nhóm chủ đề dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng anh lớp 5 – Unit 1 – What’s your address?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Nơi chốn | hometown | həʊm.taʊn | quê hương |
pretty | ˈprɪt.i | đẹp | |
quite | kwaɪt | yên tĩnh | |
modern | ˈmɒd.ən | hiện đại | |
crowded | ˈkraʊ.dɪd | đông đúc | |
Địa chỉ | address | əˈdres | địa chỉ |
flat | flæt | căn hộ | |
floor | flɔːr | tầng | |
lane | leɪn | ngõ |
XEM THÊM: [MỚI NHẤT 2024] Tổng hợp giáo trình tiếng anh cho trẻ em tiểu học
Unit 2 – I always get up early. How about you?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Từ chỉ hoạt động | do morning exercise | /də/ /ˈmɔː.nɪŋ//ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục buổi sáng |
brush my teeth | /brʌʃ//maɪ//tiːθ/ | đánh răng | |
wash the face | /wɒʃ//ðiː//feɪs/ | rửa mặt | |
surf the internet | /sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ | lướt internet | |
look for information | /lʊk//fɔːr/ /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | tìm kiếm thông tin | |
have a project | /hæv//ə//ˈprɒdʒ.ekt/ | làm dự án | |
Từ chỉ tần suất | always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thông thường | |
often | /ˈɒf.ən/ | thường xuyên | |
sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh thoảng |
Unit 3 – Where did you go on holiday? – Từ vựng tiếng anh lớp 5 quan trọng
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Kỳ nghỉ | ancient town | /ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/ | thị trấn cổ |
province | /ˈprɒv.ɪns/ | tỉnh | |
imperial city | /ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/ | cố đô | |
island | /ˈaɪ.lənd/ | đảo | |
Phương tiện đi lại | bus | /bʌs/ | xe buýt |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | |
airport | /ˈeə.pɔːt/ | sân bay | |
railway | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt | |
coach | /kəʊtʃ/ | xe ngựa |
Unit 4 – Did you go to the party
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Chủ đề bữa tiệc | invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức | |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình | |
present | /ˈprez.ənt/ | quà | |
Động từ quá khứ | bought | /bɔːt/ | mua |
gave | /ɡeɪv/ | cho | |
drank | /dræŋk/ | uống | |
went | /went/ | đi | |
thought | /θɔːt/ | nghĩ |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 5
Unit 5 – Where will you be this weekend?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Kỳ nghỉ | sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
explore cave | /ɪkˈsplɔːr//keɪv/ | khám phá hang động | |
build sandcastle | /bɪld//ˈsændˌkɑː.səl/ | xây lâu đài cát | |
Giới từ | in | /ɪn/ | trong |
on | /ɒn/ | trên | |
by | /baɪ/ | gần, cạnh | |
at | /æt/ | ở |
Unit 6 – How many lessons do you have today?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Ngày trong tuần | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Thứ ba | |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ tư | |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ năm | |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ sáu | |
Tần suất | Once | /wʌns/ | Một lần |
Twice | /twaɪs/ | Hai lần | |
Three times | /θriː/ /taɪmz/ | Ba lần |
Unit 7 – How do you learn English? – Các từ vựng tiếng anh lớp 5 chủ đề học tiếng anh
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Cách học và luyện tập tiếng Anh. | practise | /ˈprӕktis/ | luyện tập |
speak | /spiːk/ | nói | |
write | /rait/ | viết | |
vocabulary | /vəˈkӕbjuləri/ | từ vựng | |
listen | /ˈlisn/ | nghe | |
read | /riːd/ | đọc | |
story | /ˈstoːri/ | truyện |
Unit 8 – What are you reading?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các nhân vật trong truyện | character | /ˈkӕrəktə/ | nhân vật |
police | /pəˈliːs/ | cảnh sát | |
brave | /breiv/ | dũng cảm | |
smart | /smaːt/ | thông minh | |
generous | /ˈdʒenərəs/ | lộng lẫy | |
gentle | /ˈdʒentl/ | lịch thiệp | |
hardworking | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ |
Đọc thêm: Tổng hợp 20+ câu đố tiếng anh cho trẻ em – NEW 2024
Unit 9 – What did you see at the zoo?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Động vật trong sở thú | python | /ˈpaiθən/ | con trăn |
lion | /ˈlaɪ.ən/ | sư tử | |
roar | /rɔːr/ | gầm | |
peacock | /ˈpiːkok/ | con công trống | |
gorilla | /ɡəˈrilə/ | khỉ gorilla | |
panda | /ˈpæn.də/ | gấu trúc | |
trunk | /traŋk/ | vòi voi | |
elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
Unit 10 – When will Sports Day be?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các từ về ngày lễ và cuộc thi | Independence day | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns//dei/ | Ngày độc lập |
competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi | |
singing contest | /ˈsɪŋ.ɪŋ//ˈkɒn.test/ | cuộc thi ca hát | |
Sport day | /spɔːt//dei/ | ngày thể thao | |
running race | /ˈrʌn.ɪŋ/ /reɪs/ | cuộc chạy đua | |
football match | /ˈfʊt.bɔːl//mætʃ/ | trận bóng đá | |
table tennis | /ˈteɪ.bəl//ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
Unit 11 – What’s the matter with you?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các vấn đề về sức khỏe thường gặp | fever | ˈfiː.vər/ | sốt |
pain | /peɪn/ | cơn đau | |
headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu | |
earache | /ˈɪə.reɪk/ | đau tai | |
cough | /kof/ | ho | |
toothache | /tuːθ.eɪk/ | đau răng | |
dentist | /’dentist/ | nha sĩ | |
sore throat | /soː//θrəut/ | đau họng |
Quan tâm: Từ vựng tiếng anh về con vật cho bé
Unit 12 – Don’t ride your bike too fast!
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Vật dụng nguy hiểm ở nhà | knife | /naif/ | dao |
stove | /stəuv/ | lò nướng | |
match | /mӕtʃ/ | diêm | |
burn | /bəːn/ | cháy | |
Hành động nguy hiểm ở nhà | climb | /klaim/ | bò |
break | /breik/ | bẻ gãy | |
scratch | /skrӕtʃ/ | vết xước | |
balcony | /ˈbӕlkəni/ | ban công |
Unit 13 – What do you do in your free time?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các hoạt động trong thời gian rảnh | survey | /səˈvei/ | khảo sát |
free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ | thời gian rảnh | |
surf the internet | /sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ | lướt internet | |
do karate | /də//kəˈrɑː.ti/ | tập karate | |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi lội | |
go fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá | |
go hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | đi leo núi |
Unit 14 – What happened in the story?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các từ về cách kể một câu chuyện | seed | /siːd/ | hạt |
watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | dưa hấu | |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi | |
princess | /prɪnˈses/ | công chúa | |
castle | /ˈkɑː.səl/ | lâu đài | |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham vọng | |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng về trò chơi dân gian tiếng anh
Unit 15 – What would you like to be in the future?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các từ chỉ nghề nghiệp | future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai |
past | /pɑːst/ | quá khứ | |
present | /ˈprez.ənt/ | hiện tại | |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công | |
architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư | |
plane | /pleɪn/ | máy bay | |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | phi thuyền |
Unit 16 – Where’s the post office?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các địa điểm | theatre | /’θiətə/ | nhà hát |
museum | /mjuˈziəm/ | bảo tàng | |
stadium | /ˈsteidiəm/ | sân vận động | |
bus stop | /bas//stop/ | bến xe buýt | |
Vị trí các địa điểm | opposite | /ˈopəzit/ | đối diện |
between | /biˈtwiːn/ | ở giữa | |
on the corner | /ˈkoːnə/ | ở góc |
Unit 17 – What would you like to eat?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Từ vựng chỉ đồ ăn | sausage | /ˈsosidʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbatə/ | bơ | |
grape | /ɡreip/ | nho | |
noodle | /ˈnuːdl/ | mỳ | |
biscuit | /ˈbiskit/ | bánh quy | |
a carton of milk | /milk/ | 1 hộp sữa | |
a glass of orange juice | /ˈorindʒ/ | 1 cốc nước cam |
Unit 18 – What will the weather be like tomorrow?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Từ chỉ mùa và thời tiết | forecast | /ˈfoːkaːst/ | dự đoán |
snowy | /’snoui/ | trời tuyết | |
windy | /’windi/ | trời gió | |
foggy | /’fɔgi/ | trời sương mù | |
spring | /spriŋ/ | mùa xuân | |
summer | /ˈsamə/ | mùa hè | |
autumn | /ˈoːtəm/ | mùa thu | |
season | /ˈsiːzn/ | mùa |
Có thể bạn quan tâm: TOP 10+ Bài tập về màu sắc tiếng anh cho trẻ em
Unit 19 – Which place would you like to visit?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội | pagoda | /pəˈɡəudə/ | chùa |
bridge | /bridʒ/ | cầu | |
temple | /ˈtempl/ | đền | |
Từ chỉ cảm nhận | expected | /ɪkˈspek.tɪd/ | mong đợi |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | háo hức | |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | thu hút |
Unit 20 – Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Nội dung | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Từ miêu tả nơi chốn | noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn | |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt | |
quite | /kwaɪt/ | yên tĩnh | |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình |
Trường quốc tế Westlink – Giúp bé thành thạo tiếng anh như tiếng mẹ đẻ
Bước vào lớp 5 là giai đoạn quan trọng trong cuộc đời đi học của các con, lúc này con cần có kiến thức vững chắc về tất cả các môn học để chuẩn bị kỳ thi chuyển cấp sắp tới. Vậy nên ba mẹ cần chuẩn bị cho con hành trang tốt nhất để bé có thể phát triển toàn diện trong giai đoạn này. Để giúp con có bệ phóng vững chắc, rất nhiều ba mẹ đã cho con đồng hành cùng Trường quốc tế Westlink – Ngôi trường thuộc hệ thống tổ chức ISP.
Trường quốc tế Westlink là một trong những ngôi trường quốc tế được ba mẹ thủ đô “chọn mặt gửi vàng” để ươm mầm tài năng tương lai cho con. Với Westlink, giáo dục là giúp các em phát triển toàn diện không chỉ kiến thức mà còn là kỹ năng mềm và kỹ năng ngoại ngữ để các em dễ dàng bắt nhịp và hội nhập với xu hướng toàn cầu hoá.
Westlink được đông đảo quý bậc phụ huynh đánh giá cao dựa trên những ưu điểm dưới đây:
Chương trình IB phát triển năng lực toàn diện
Westlink có hai chương trình học gồm: Chương trình song ngữ và Chương trình quốc tế. Trong đó, Chương trình Tú tài Quốc tế (IB) được áp dụng tại hơn 170 quốc gia, bao gồm 3 bậc: Tiểu học (IB PYP) từ lớp 1-5, trung học cơ sở (IB MYP) từ lớp 6-10, trung học phổ thông (IB DP) từ lớp 11-12.
Các học sinh của chương trình IB sẽ được phát triển trí tuệ, tính cách, cảm xúc và các kỹ năng mềm để tự tin học tập, làm việc và trưởng thành trong môi trường toàn cầu hóa. Với các học sinh có bằng IB sẽ có nhiều cơ hội đậu vào các trường đại học danh giá trên toàn thế giới.
Cơ sở vật chất hiện đại hỗ trợ học sinh thỏa sức sáng tạo
Để trở thành ngôi trường quốc tế chất lượng, Westlink đã rất chú trọng không gian học tập tràn đầy cảm hứng cho học sinh. Nhà trường đã tối ưu cơ sở vật chất theo tiêu chuẩn trường học quốc tế của thế kỷ 21. Để giúp đỡ học sinh có thể thoải mái sáng tạo, nhà trường đã đầu tư hệ thống máy chiếu, màn hình tương tác công nghệ cao, …
Nhà trường còn xây dựng hệ thống phòng học chuyên biệt: Phòng STEM, phòng thí nghiệm, phòng công nghệ thực phẩm, phòng máy tính… hỗ trợ thực hành các môn khoa học; Sân khấu kịch, lớp khiêu vũ, lớp nhạc, phòng thu âm, studio và lớp nghệ thuật thị giác để phát triển năng khiếu nghệ thuật của học sinh. Thư viện, khu triển lãm nghệ thuật truyền cảm hứng, phòng ăn và quán cafe… là những không gian cộng đồng giúp học sinh kết nối và tương tác, phát triển kỹ năng giao tiếp và học hỏi lẫn nhau..
Môi trường học tập chuẩn quốc tế – Đội ngũ giáo viên chất lượng
Westlink tự hào khi có đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao, gồm các tiến sĩ, thạc sĩ, cử nhân đầu ngành sở hữu văn bằng giáo dục cao cấp đạt chuẩn từ các nền giáo dục hiện đại như Mỹ, Anh, Canada… Các thầy cô giáo sẽ hỗ trợ các em tối đa trong việc học và phát triển năng khiếu.
Với những thế mạnh nổi trội của mình, Westlink tự hào là ngôi trường ươm mầm thế hệ trẻ, đào tạo các em trở thành các công dân toàn cầu có ích cho xã hội. Ba mẹ có thể liên hệ với nhà trường qua địa chỉ dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: (+84) 865 777 900
KẾT LUẬN: Ba mẹ hãy tải ngay các từ vựng tiếng anh lớp 5 mà Westlink đã tổng hợp để bé có thể học tại nhà nhé. Chúc bé học tiếng anh thành công.
XEM THÊM: